Definition of megahertz

megahertznoun

megahertz

/ˈmeɡəhɜːts//ˈmeɡəhɜːrts/

The term "megahertz" originated from the metric system of units, specifically the SI (International System of Units) system. In this system, a prefix called "mega-" is used to denote multiplication by a factor of one million (10^6). In the context of electronics, megahertz (MHz) refers to a frequency of one million cycles per second (hertz) in the radiofrequency spectrum. It is commonly used to describe the operating frequencies of various electronic devices, such as radios, televisions, and communication systems like cell phones and GPS devices. Before the introduction of transistors in electronics, the frequency standard was kilohertz (kHz), which represents a frequency of one thousand cycles per second (Hz). The term "megahertz" became widely used after the transistor revolutionized electronics in the late 1940s and early 1950s. Transistors allowed for the creation of smaller, faster, and more efficient electronic devices that operated at much higher frequencies than earlier vacuum tubes. Megahertz became the go-to measurement for these high-frequency signals as it provided a convenient and universally understood unit of measure for radiofrequency communication and information transmission. Today, with the advancement of digital technology, gigahertz (GHz) has become more commonly used to describe the highest frequencies of signals, but megahertz still remains an essential measurement in the world of electronics.

Summary
typeDefault_cw
meaningMột đơn vị đo lường bằng 1 triệu dao động điện (chu kỳ) trong mỗi giây; được sử dụng rộng rãi để đánh giá tốc độ đồng hồ của các máy tính Một triệu chu kỳ mỗi giây nghe có vẻ đáng sợ, nhưng theo tiêu chuẩn hiện nay, tốc độ đồng hồ 4, 77 MHz, 50 MHz, ngay cả 66 MHz là phổ biến trong điện toán cá nhân
namespace
Example:
  • The new computer processor operates at a rapid speed of 3.4 GHz, which equates to megahertz of 3,400,00,000.

    Bộ xử lý máy tính mới hoạt động ở tốc độ nhanh 3,4 GHz, tương đương với 3.400.00.000 megahertz.

  • The latest wireless router supports Wi-Fi signals up to 867 MHz, ensuring fast and stable connectivity.

    Bộ định tuyến không dây mới nhất hỗ trợ tín hiệu Wi-Fi lên đến 867 MHz, đảm bảo kết nối nhanh và ổn định.

  • The high-definition (HDtelevision broadcasts signals between 470 MHz to 890 MHz, with megahertz being a measurement of radio frequency.

    Truyền hình độ nét cao (HDtelevision) phát tín hiệu trong khoảng từ 470 MHz đến 890 MHz, trong đó megahertz là đơn vị đo tần số vô tuyến.

  • The radio transmitter emits frequency waves at a megahertz range of 88.1 MHz to 7.9 MHz, allowing clear reception across a broad area.

    Máy phát sóng vô tuyến phát ra sóng tần số ở dải tần số megahertz từ 88,1 MHz đến 7,9 MHz, cho phép thu sóng rõ ràng trên một khu vực rộng lớn.

  • The cutting-edge audio system in the car plays music with exceptional clarity thanks to the high frequencies ranging from 20 hertz to 20,000 megahertz.

    Hệ thống âm thanh tiên tiến trên xe có thể phát nhạc với độ rõ nét đặc biệt nhờ tần số cao từ 20 hertz đến 20.000 megahertz.

  • The audio and video feeds during sports broadcasts are transmitted at megahertz frequencies of 54 MHz to 1,342 MHz, facilitating seamless streaming of live events.

    Âm thanh và video trong quá trình phát sóng thể thao được truyền ở tần số megahertz từ 54 MHz đến 1.342 MHz, tạo điều kiện phát trực tiếp các sự kiện trực tiếp một cách liền mạch.

  • The digital sound processing (DSPchip enables high-quality audio reproduction at frequencies between 1 MHz to 50 MHz.

    Bộ xử lý âm thanh kỹ thuật số (DSPchip) cho phép tái tạo âm thanh chất lượng cao ở tần số từ 1 MHz đến 50 MHz.

  • The mobile phones in modern-day technology communicate through MHz frequencies, with an average usage range between 850 MHz to 2,600 MHz.

    Điện thoại di động trong công nghệ hiện đại giao tiếp thông qua tần số MHz, với phạm vi sử dụng trung bình từ 850 MHz đến 2.600 MHz.

  • Internet of Things (IoTdevices rely on radio frequency identification (RFID) tags operating at frequencies between 125 kHz and 868 MHz, where MHz units comprise the measurement in this range.

    Các thiết bị Internet vạn vật (IoT) dựa vào thẻ nhận dạng tần số vô tuyến (RFID) hoạt động ở tần số từ 125 kHz đến 868 MHz, trong đó đơn vị MHz bao gồm phép đo trong phạm vi này.

  • The ultrasound machines efficiently generate and transmit high-frequency sound waves ranging from MHz to 20 MHz, facilitating diagnostic and therapeutic applications for medical purposes.

    Máy siêu âm có khả năng tạo ra và truyền tải hiệu quả các sóng âm tần số cao từ MHz đến 20 MHz, hỗ trợ cho các ứng dụng chẩn đoán và điều trị phục vụ mục đích y tế.