Definition of broadcasting

broadcastingnoun

phát thanh truyền hình

/ˈbrɔːdkɑːstɪŋ//ˈbrɔːdkæstɪŋ/

The word "broadcasting" originated from the agricultural practice of scattering seeds broadly over a field. This imagery was applied to radio communication in the early 20th century, as radio waves were thought to be disseminated widely like seeds. The first recorded use of "broadcasting" in this sense was in 1920, referring to the transmission of radio programs to a large audience. The word's association with agriculture further cemented its connection to the concept of widespread distribution, which is essential to the nature of broadcasting.

Summary
type tính từ
meaningđược tung ra khắp nơi; được gieo rắc (hạt giống...)
meaningđược truyền đi rộng rãi (tin tức...); qua đài phát thanh, được phát thanh
examplebroadcast appeal: lời kêu gọi qua đài phát thanh
exampletoday's broadcast program: chương trình phát thanh hôm nay
type phó từ
meaningtung ra khắp nơi
namespace
Example:
  • The news anchor delivered a captivating broadcast about the latest natural disaster and its aftermath.

    Người dẫn chương trình thời sự đã đưa tin hấp dẫn về thảm họa thiên nhiên mới nhất và hậu quả của nó.

  • The broadcasting network announced a major lineup change, causing a stir among viewers.

    Đài truyền hình đã công bố một sự thay đổi lớn về đội hình, gây xôn xao trong khán giả.

  • The radio station's morning show hosts often engage in humorous banter during their daily broadcast.

    Những người dẫn chương trình buổi sáng của đài phát thanh thường đưa ra những câu chuyện đùa hài hước trong chương trình phát sóng hàng ngày của họ.

  • The politician's speech following a major event was televised and broadcasted across the country.

    Bài phát biểu của chính trị gia sau một sự kiện quan trọng đã được truyền hình và phát sóng trên toàn quốc.

  • The announcer's clear and confident broadcast made it easy for listeners to follow the live sports event.

    Lời phát thanh rõ ràng và tự tin của người dẫn chương trình giúp người nghe dễ dàng theo dõi sự kiện thể thao trực tiếp.

  • The evening news program featured a heartwarming story that touched the hearts of viewers and left them feeling inspired.

    Chương trình tin tức buổi tối có một câu chuyện ấm lòng chạm đến trái tim người xem và khiến họ cảm thấy được truyền cảm hứng.

  • The broadcasting studio was filled with excitement as the television personality prepared for her live show.

    Phòng phát sóng tràn ngập sự phấn khích khi người dẫn chương trình truyền hình chuẩn bị cho chương trình trực tiếp của mình.

  • The late-night talk show host delivered a pointed and satirical broadcast, providing comedic relief to viewers who needed it.

    Người dẫn chương trình trò chuyện đêm khuya đã có bài phát biểu sâu sắc và châm biếm, mang lại tiếng cười cho những người xem cần nó.

  • The breaking news bulletin, broadcasted in real-time, kept viewers informed about a developing crisis as it unfolded.

    Bản tin thời sự nóng hổi được phát sóng theo thời gian thực, giúp người xem cập nhật liên tục về diễn biến của cuộc khủng hoảng.

  • The broadcasting network's special documentary, educating viewers about a critical social issue, brought about a much-needed conversation in society.

    Bộ phim tài liệu đặc biệt của kênh truyền hình này giúp người xem hiểu biết về một vấn đề xã hội quan trọng, đã mang đến một cuộc trò chuyện rất cần thiết trong xã hội.