Definition of transmitter

transmitternoun

hệ thống điều khiển

/trænzˈmɪtə(r)//trænzˈmɪtər/

The word "transmitter" has its roots in the Latin word "transmittere," meaning "to send across." This word was formed from the prefix "trans" (across) and the verb "mittere" (to send). The earliest recorded use of "transmitter" in English dates back to the 16th century, referring to something that transmits or conveys something. In the 19th century, its usage expanded to include devices that send signals, leading to its current association with radio, telecommunications, and other technologies.

Summary
type danh từ
meaningngười truyền; vật truyền
examplethe anopheles is the transmitter of malaria: muỗi anôphen truyền bệnh sốt rét
meaningrađiô máy phát
meaningống nói (của máy điện thoại)
typeDefault_cw
meaning(điều khiển học) máy phát
namespace

a piece of equipment used for sending electronic signals, especially radio or television signals

một thiết bị dùng để gửi tín hiệu điện tử, đặc biệt là tín hiệu radio hoặc truyền hình

Example:
  • They discovered radio transmitters hidden in the wall.

    Họ phát hiện ra máy phát sóng vô tuyến giấu trong tường.

  • The car's keyless entry system uses a transmitter to unlock the doors when the owner approaches within a certain range.

    Hệ thống mở cửa không cần chìa khóa của xe sử dụng bộ phát để mở khóa cửa khi chủ xe đến gần trong phạm vi nhất định.

  • The police used a transmitter to detonate the bomb from a safe distance, preventing any potential harm to officers on the scene.

    Cảnh sát đã sử dụng máy phát để kích nổ quả bom từ khoảng cách an toàn, ngăn chặn mọi nguy cơ gây hại cho các sĩ quan tại hiện trường.

  • The submarine's sonar system transmits signals through the water to locate other underwater objects.

    Hệ thống sonar của tàu ngầm truyền tín hiệu qua nước để xác định vị trí các vật thể khác dưới nước.

  • The radio transmitter sends clear signals to the microphone, allowing for crystal-clear audio during live broadcasts.

    Bộ phát vô tuyến gửi tín hiệu rõ ràng đến micrô, cho phép thu được âm thanh cực kỳ trong trẻo trong quá trình phát sóng trực tiếp.

Related words and phrases

a person or thing that transmits something from one person or thing to another

một người hoặc vật truyền cái gì đó từ người hoặc vật này sang người khác

Example:
  • Emphasis was placed on the school as a transmitter of moral values.

    Nhấn mạnh vào trường học như một nơi truyền tải các giá trị đạo đức.