Definition of measurably

measurablyadverb

có thể đo lường được

/ˈmeʒərəbli//ˈmeʒərəbli/

The word "measurably" has its roots in the 15th century. It comes from the Old French words "mesurable" and "mesure," which mean "measurable" or "of a certain measure." These words are derived from the Latin words "mensura," meaning "measure," and "mensurar," meaning "to measure." In English, the word "measurably" initially appeared in the 15th century as an adjective, meaning "capable of being measured" or "of a measurable quantity." Over time, the word has evolved to encompass a wider range of meanings, including being able to be assessed or evaluated. In modern usage, "measurably" is often used to describe something that can be quantified or evaluated using specific standards or criteria. For example, "The company's profits have measurably increased over the past year."

namespace
Example:
  • The company's sales have increased measurably in the past six months following the implementation of a new marketing strategy.

    Doanh số bán hàng của công ty đã tăng đáng kể trong sáu tháng qua sau khi triển khai chiến lược tiếp thị mới.

  • After a rigorous training program, the athlete's performance in the competition measurably improved.

    Sau chương trình tập luyện nghiêm ngặt, thành tích thi đấu của vận động viên đã được cải thiện đáng kể.

  • The program aimed at reducing pollution in the city has measurably benefited the environment, as evidenced by a significant decrease in air pollution levels.

    Chương trình nhằm mục đích giảm thiểu ô nhiễm trong thành phố đã mang lại lợi ích đáng kể cho môi trường, bằng chứng là mức độ ô nhiễm không khí đã giảm đáng kể.

  • The student's measurable progress in their academic performance was evident from their improved grades in recent exams.

    Sự tiến bộ rõ rệt của học sinh trong kết quả học tập được thể hiện rõ qua điểm số cải thiện trong các kỳ thi gần đây.

  • The new diet plan introduced by the nutritionist has measurably helped the client to lose weight and adopt a healthier lifestyle.

    Chế độ ăn kiêng mới do chuyên gia dinh dưỡng giới thiệu đã giúp khách hàng giảm cân và áp dụng lối sống lành mạnh hơn.

  • The drug trial showed measurable improvement in patients with the specific condition being studied, indicating its potential as a promising new treatment.

    Thử nghiệm thuốc cho thấy sự cải thiện đáng kể ở những bệnh nhân mắc tình trạng bệnh cụ thể đang được nghiên cứu, cho thấy thuốc có tiềm năng trở thành phương pháp điều trị mới đầy hứa hẹn.

  • As a result of the campaign to increase awareness about the importance of mental health, measurable changes in attitudes and behaviors towards mental illnesses have been observed.

    Nhờ chiến dịch nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của sức khỏe tâm thần, người ta đã quan sát thấy những thay đổi đáng kể về thái độ và hành vi đối với bệnh tâm thần.

  • The system designed to improve productivity has measurably benefited the company by reducing costs and increasing efficiency.

    Hệ thống được thiết kế để cải thiện năng suất đã mang lại lợi ích đáng kể cho công ty thông qua việc giảm chi phí và tăng hiệu quả.

  • With measurable results being achieved through their training program, the organization is now regarded as a leader in their field.

    Với những kết quả có thể đo lường được đạt được thông qua chương trình đào tạo, tổ chức này hiện được coi là đơn vị dẫn đầu trong lĩnh vực của mình.

  • After implementing a program to improve employee satisfaction, measurable improvements in retention rates have been observed.

    Sau khi triển khai chương trình nhằm nâng cao sự hài lòng của nhân viên, người ta đã quan sát thấy những cải thiện đáng kể về tỷ lệ giữ chân nhân viên.