sự đánh giá
/ɪˌvæljuˈeɪʃn//ɪˌvæljuˈeɪʃn/"Evaluation" comes from the Latin word "evaluare," a combination of "e" (out) and "valere" (to be strong, to be worth). Initially, "evaluare" meant "to ascertain the worth" of something, often in terms of its monetary value. Over time, the meaning expanded to encompass a broader sense of assessment, judgment, and determining the significance or quality of something. The modern English word "evaluation" reflects this evolution, encompassing both quantitative and qualitative assessments.
Báo cáo bao gồm đánh giá toàn diện về hiệu suất của sản phẩm về mặt chất lượng, độ tin cậy và hiệu quả về chi phí.
Chính phủ tiến hành đánh giá thường xuyên về hiệu quả của nhiều chương trình xã hội khác nhau để đảm bảo rằng các quỹ được sử dụng hiệu quả.
Đánh giá giáo dục của học sinh cho thấy em có khuyết tật học tập và cần được hỗ trợ thêm ở một số môn học nhất định.
Huấn luyện viên của đội bóng rổ đã xem lại băng ghi hình trận đấu để đánh giá chi tiết về màn trình diễn của từng cầu thủ.
Chiến lược tiếp thị mới của công ty đã được một chuyên gia tư vấn bên ngoài đánh giá để xác định tác động tiềm tàng của nó đến doanh số bán hàng và nhận diện thương hiệu.
Thiết kế của sản phẩm đã được một nhóm kỹ sư đánh giá để xác định mọi mối nguy hiểm tiềm ẩn về an toàn hoặc các lĩnh vực cần cải thiện.
Phản hồi của khách hàng đã được đánh giá để xác định những lĩnh vực cần cải thiện trong sản phẩm và dịch vụ của chúng tôi.
Phần mềm đã được các chuyên gia trong ngành đánh giá kỹ lưỡng để xác định xem có tuân thủ các tiêu chuẩn và thông lệ tốt nhất của ngành hay không.
Giáo viên tiến hành đánh giá môi trường lớp học để đảm bảo rằng môi trường hỗ trợ việc học tập và sự tham gia của học sinh.
Dự án xây dựng đã được một kiểm toán viên độc lập đánh giá để xác định xem dự án có tuân thủ các yêu cầu pháp lý và quy định hay không.
All matches