Definition of tangible

tangibleadjective

hữu hình

/ˈtændʒəbl//ˈtændʒəbl/

The word "tangible" is derived from the Latin word "tangere," which means "to touch." In the 16th century, the English language adopted this word from Middle French and used it to describe things that could be touched or felt, rather than intangible ideas or concepts. Initially, the word was spelled "tangiball" and used in the context of accounting and finance to describe assets that could be physically handled, such as gold, silver, or land. Over time, the spelling evolved to "tangible," and the meaning broadened to encompass any item or concept that had a material or physical presence, as opposed to being abstract or intangible. Today, "tangible" is a commonly used word in various fields, such as business, economics, and law, to convey the sense of something that can be perceived through the sense of touch or has concrete value.

Summary
type tính từ
meaningcó thể sờ mó được, hữu hình
exampletangible world: thế giới hữu hình
meaningđích xác, xác thực, hiển nhiên, rõ ràng, không thể nghi ngờ được
exampletangible proofs: những bằng chứng rõ ràng
namespace

that can be clearly seen to exist

có thể thấy rõ sự tồn tại

Example:
  • tangible benefits/improvements/results, etc.

    lợi ích/cải tiến/kết quả hữu hình, v.v.

  • We cannot accept his findings without tangible evidence.

    Chúng tôi không thể chấp nhận những phát hiện của anh ấy nếu không có bằng chứng hữu hình.

  • tangible assets (= a company’s buildings, machinery, etc.)

    tài sản hữu hình (= tòa nhà, máy móc của công ty, v.v.)

  • After months of hard work and dedication, we finally have a tangible result in the form of a successful product launch.

    Sau nhiều tháng làm việc chăm chỉ và tận tụy, cuối cùng chúng tôi đã có được kết quả cụ thể là ra mắt sản phẩm thành công.

  • The teacher provided tangible examples to help the students understand the concepts she was teaching.

    Giáo viên đưa ra những ví dụ cụ thể để giúp học sinh hiểu được những khái niệm cô đang giảng.

that you can touch or feel

mà bạn có thể chạm vào hoặc cảm nhận

Example:
  • The tension between them was almost tangible.

    Sự căng thẳng giữa họ gần như rõ ràng.