- The shoes I bought match up well with the outfit I want to wear tonight.
Đôi giày tôi mua rất hợp với bộ trang phục tôi muốn mặc tối nay.
- The colors of the paint swatches match up perfectly with the sample board.
Màu sắc của các mẫu sơn hoàn toàn trùng khớp với bảng mẫu.
- The flavors of the sauces we ordered match up nicely with the meal we selected.
Hương vị của các loại nước sốt mà chúng tôi gọi rất phù hợp với món ăn chúng tôi đã chọn.
- The socks I put on this morning match up perfectly with my pants.
Đôi tất tôi đi sáng nay rất hợp với chiếc quần của tôi.
- My friend's eyes match up with those of her mother – they both have stunning green eyes.
Đôi mắt của bạn tôi giống hệt mẹ cô ấy – cả hai đều có đôi mắt xanh lá cây tuyệt đẹp.
- The threads of the fabric match up properly after I've sewn the pieces together.
Các sợi vải khớp với nhau một cách hoàn hảo sau khi tôi khâu các mảnh vải lại với nhau.
- The photographs from the wedding match up nicely with the memories of that day.
Những bức ảnh cưới trùng khớp hoàn toàn với những kỷ niệm của ngày hôm đó.
- The audio and video components of the presentation match up well, showing a harmonious end result.
Các thành phần âm thanh và video của bài thuyết trình kết hợp tốt với nhau, cho thấy kết quả cuối cùng hài hòa.
- The taste of the soup and the bread match up perfectly for a satisfying meal.
Hương vị của súp và bánh mì kết hợp hoàn hảo tạo nên một bữa ăn ngon miệng.
- The puzzle pieces match up almost perfectly as I complete the picture of the sunset scene.
Các mảnh ghép ghép gần như khớp hoàn hảo với nhau khi tôi hoàn thành bức tranh về cảnh hoàng hôn.