Definition of inherently

inherentlyadverb

vốn có

/ɪnˈherəntli//ɪnˈherəntli/

The word "inherently" traces its roots back to the Latin word "inhaerere," meaning "to stick to" or "to be attached." This Latin word gave rise to the Middle English "inheren," which evolved into the modern English "inherent." "Inherent" originally referred to qualities that were "stuck to" or inseparable from something. Adding "-ly" to "inherent" created the adverb "inherently," signifying that something possesses a quality by its very nature, as if it's an intrinsic part of its being.

Summary
typephó từ
meaningvốn đã
namespace
Example:
  • Darkness inherently evokes feelings of fear and mystery.

    Bóng tối vốn gợi lên cảm giác sợ hãi và bí ẩn.

  • Mathematics is inherently logical and systematic.

    Toán học vốn có tính logic và hệ thống.

  • Water inherently takes the shape of its container.

    Nước vốn có hình dạng giống như vật chứa nó.

  • Justice is inherently a cornerstone of any functioning society.

    Công lý vốn là nền tảng của mọi xã hội hoạt động.

  • Love is inherently selfless and giving.

    Tình yêu vốn dĩ là sự vị tha và cho đi.

  • Beauty is inherently subjective and in the eye of the beholder.

    Vẻ đẹp vốn mang tính chủ quan và tùy thuộc vào mắt người nhìn.

  • Art is inherently a form of self-expression and creativity.

    Nghệ thuật về bản chất là một hình thức thể hiện bản thân và sáng tạo.

  • Optimism is inherently a desired trait in any interpersonal relationship.

    Sự lạc quan vốn là một phẩm chất đáng mong đợi trong bất kỳ mối quan hệ giữa các cá nhân nào.

  • Courage is inherently a necessary trait in the face of adversity.

    Lòng can đảm vốn là một phẩm chất cần thiết khi đối mặt với nghịch cảnh.

  • Patience is inherently a virtue in dealing with difficult situations.

    Kiên nhẫn vốn là một đức tính cần có để giải quyết những tình huống khó khăn.