công khai
/əʊˈvɜːtli//əʊˈvɜːrtli/"Overtly" comes from the Old French word "overtement," which itself derives from the Latin "aperte," meaning "openly." The "over-" prefix, also from Latin, reinforces the meaning of being "out in the open." Over time, "overtement" evolved into "overtly" in English, maintaining the core concept of being evident, clear, and readily observable.
Nữ chính trị gia này đã công khai khen ngợi ý tưởng vận động tranh cử của đối thủ trong cuộc tranh luận, khiến nhiều khán giả cảm thấy bối rối.
Tổng giám đốc điều hành của công ty đã công khai xin lỗi về vụ vi phạm dữ liệu gần đây, thừa nhận sai lầm của mình và hứa sẽ thực hiện các biện pháp bảo mật chặt chẽ hơn.
Nghi phạm đã công khai nói dối cảnh sát trong quá trình điều tra, làm dấy lên mối lo ngại về tội lỗi của họ.
Hai diễn viên công khai tán tỉnh nhau trong lễ trao giải, làm dấy lên tin đồn về một mối tình lãng mạn.
Vận động viên này đã công khai thể hiện sự thất vọng của mình sau khi bỏ lỡ một cú đánh quan trọng, khiến các đồng đội và huấn luyện viên lo lắng.
Nghệ sĩ đã công khai đưa các thông điệp chính trị vào triển lãm mới nhất của mình, làm dấy lên cuộc tranh luận sôi nổi về vai trò của nghệ thuật trong xã hội.
Giáo viên này công khai thiên vị một số học sinh trong lớp, dẫn đến cáo buộc đối xử bất công và thiên vị.
Nhà khoa học này đã công khai thách thức kiến thức đã được xác lập về một lý thuyết cụ thể trong hội nghị, nhận được cả lời khen ngợi và chỉ trích từ những người đồng cấp.
Đầu bếp đã công khai thay đổi công thức truyền thống bằng cách thêm vào một chút biến tấu độc đáo, tạo nên một món ăn khiến các nhà phê bình phải trầm trồ.
Nữ nhạc sĩ đã công khai thể hiện cảm xúc của mình qua âm nhạc, chiếm được trái tim người hâm mộ và mang về cho cô giải thưởng Grammy.