Definition of machination

machinationnoun

âm mưu

/ˌmæʃɪˈneɪʃn//ˌmæʃɪˈneɪʃn/

The word "machination" originates from the Latin term "machinatio," which means "scheme, contrivance, or crafty plot." The word was coined in the late 16th century by French jurist and humanist Jean Bodin in his influential work "Six Books of a Commonwealth." Bodin, who is considered the father of modern political theory, introduced the term "machination" to describe the plots and conspiracies of individuals who seek to undermine or overthrow governmental authority. This notion of machination aligns with the traditional meaning of "machina" in Latin, which refers to a machine or contrived device. In contemporary usage, the term "machination" is less common but retains its connotation of intricate planning and devious schemes. In literature, for example, "machination" is often associated with Shakespearean tragedy, where characters plot and scheme to achieve their desires at the expense of others. In summary, the word "machination" derives from the Latin "machination, " meaning "scheming" or "contrivance," and was popularized by Jean Bodin in his writings on political theory in the late 16th century. Today, the term has retained its meaning as a description of complex, cunning plots or schemes.

Summary
type danh từ
meaningâm mưu, mưu đồ
meaningsự bày mưu lập kế, sự mưu toan
namespace
Example:
  • The rival company's ongoing machinations caused us to lose a major client.

    Những âm mưu liên tục của công ty đối thủ khiến chúng tôi mất đi một khách hàng lớn.

  • The politician's cunning machinations allowed her to secure a place in the final round of debates.

    Những thủ đoạn xảo quyệt của chính trị gia này đã giúp bà giành được một vị trí trong vòng tranh luận cuối cùng.

  • The detective uncovered the criminal mastermind's intricate machinations, leading to their arrest.

    Thám tử đã phát hiện ra âm mưu phức tạp của tên tội phạm chủ mưu và bắt giữ chúng.

  • The scientist's complex machinations led to a breakthrough in cancer research.

    Những nỗ lực phức tạp của nhà khoa học đã dẫn đến bước đột phá trong nghiên cứu ung thư.

  • The CEO's convoluted machinations caused confusion among the board members.

    Những âm mưu phức tạp của CEO đã gây ra sự bối rối cho các thành viên hội đồng quản trị.

  • The author's intricate machinations created a thrilling plot in their novel.

    Những âm mưu phức tạp của tác giả đã tạo nên một cốt truyện ly kỳ trong tiểu thuyết của họ.

  • The chess grandmaster's elaborate machinations gave her opponent a run for their money.

    Những âm mưu phức tạp của nữ kiện tướng cờ vua đã khiến đối thủ phải chạy đua để giành tiền.

  • The artist's devious machinations earned her a spot in a prestigious gallery.

    Những âm mưu xảo quyệt của nghệ sĩ đã giúp cô có được một vị trí trong một phòng trưng bày danh tiếng.

  • The spy's secret machinations led to the success of the mission.

    Những âm mưu bí mật của điệp viên đã dẫn đến thành công của nhiệm vụ.

  • The con artist's audacious machinations left the investigator baffled.

    Những âm mưu táo bạo của kẻ lừa đảo khiến cảnh sát bối rối.