sự thông đồng
/kəˈluːʒn//kəˈluːʒn/The word "collusion" has its roots in Latin. The Latin word "colloquium" means "a talking together" or "a conversation". This Latin word was later adapted into Middle English as "colusion", which referred to the act of two or more people having a secret conversation or agreement. In the 14th century, the term "collusion" took on a more neutral connotation, referring simply to a private agreement or understanding between two or more parties. It wasn't until the 17th century that the word "collusion" began to take on its modern connotation, referring to a secret agreement or conspiracy between two or more parties, often with the intention of deceiving or harming others. Today, the word "collusion" is often used in legal and political contexts to describe illegal or unethical agreements or conspiracies.
Cuộc điều tra về các giao dịch kinh doanh giữa công ty A và B đã phát hiện ra bằng chứng thông đồng thao túng giá thị trường.
Cuộc gặp bí mật giữa các chính trị gia X và Y làm dấy lên nghi ngờ về sự thông đồng chính trị nhằm đạt được lợi ích cá nhân.
Hai bị cáo trong vụ án đã bị kết tội thông đồng thực hiện hành vi lừa đảo.
Các vận động viên từ các đội đối thủ đã bị cáo buộc thông đồng để dàn xếp kết quả trận đấu.
Sự thông đồng giữa các tập đoàn dẫn đến tình trạng độc quyền và giá cả cao hơn cho người tiêu dùng.
Các cơ quan tình báo của hai nước đã bị phát hiện thông đồng thực hiện một hoạt động bí mật chung.
Người tố giác cáo buộc rằng ban quản lý và đại diện lao động đã thông đồng để đàn áp quyền của người lao động.
Thỏa thuận thông đồng giữa hai công ty đã dẫn đến sự suy giảm khả năng cạnh tranh và đổi mới trong ngành.
Các nghi phạm không nhận tội âm mưu và thông đồng đánh cắp bí mật công ty.
Các thành viên hội đồng quản trị trường đại học bị cáo buộc thông đồng che giấu hành vi sai trái về tài chính.