cuộc sống, nơi ở
/ˈlɪvɪŋ/The word "living" has a fascinating history, stemming from the Old English word "libban," which meant "to live." "Libban" itself is believed to be related to the Proto-Germanic word "*libōn," meaning "to stick to life, endure." This connection highlights the early sense of "living" as a state of being alive and enduring, a crucial concept in understanding life's fundamental nature. The word evolved into "lifian" and finally "livien," eventually solidifying into the modern "living."
alive now
còn sống bây giờ
tất cả các sinh vật sống
các sinh vật sống
nghệ sĩ piano còn sống giỏi nhất
Voi là động vật sống trên cạn lớn nhất.
used for living rather than working in
được sử dụng để sinh sống hơn là làm việc
Nơi ở của công nhân chật chội, thiếu tiện nghi.
một không gian/khu vực sinh hoạt riêng biệt
used or practised now
được sử dụng hoặc thực hành bây giờ
ngôn ngữ sống (= những ngôn ngữ vẫn được nói)
một niềm tin sống động