Definition of assisted living

assisted livingnoun

hỗ trợ cuộc sống

/əˌsɪstɪd ˈlɪvɪŋ//əˌsɪstɪd ˈlɪvɪŋ/

The term "assisted living" first emerged in the United States in the 1990s as a response to the growing demand for alternative housing options for older adults who no longer wished to live alone but did not require the medical attention provided by a nursing home. The concept was designed to offer senior citizens a more independent and active lifestyle while still providing them with daily living assistance, such as help with medication management, housekeeping, transportation, and social activities. The term "assisted living" reflects this idea that residents are able to live as independently as possible while still receiving the necessary support to enhance their quality of life.

namespace
Example:
  • After her husband's health began to decline, she decided to move her into an assisted living community to ensure round-the-clock care and support.

    Sau khi sức khỏe của chồng bà bắt đầu suy yếu, bà quyết định chuyển chồng vào một cộng đồng hỗ trợ sinh hoạt để đảm bảo chồng được chăm sóc và hỗ trợ 24/7.

  • The assisted living facility provided special training to the caregivers to ensure that they could assist the residents with any specific needs or conditions.

    Cơ sở hỗ trợ sinh hoạt cung cấp chương trình đào tạo đặc biệt cho người chăm sóc để đảm bảo họ có thể hỗ trợ cư dân về mọi nhu cầu hoặc tình trạng cụ thể.

  • She appreciated the assisted living community's location, as it was conveniently close to her daughter's house, so she could visit often.

    Bà đánh giá cao vị trí của cộng đồng hỗ trợ sinh hoạt này vì nó rất gần nhà con gái bà, nên bà có thể thường xuyên đến thăm.

  • Following a fall that left him with a concussion, he began to feel more comfortable in an assisted living community, where he could continue to enjoy his independence but also receive the necessary assistance and safety measures.

    Sau một lần ngã dẫn đến chấn động não, ông bắt đầu cảm thấy thoải mái hơn trong cộng đồng hỗ trợ sinh hoạt, nơi ông có thể tiếp tục tận hưởng sự độc lập của mình nhưng cũng nhận được sự hỗ trợ và các biện pháp an toàn cần thiết.

  • He found that the assisted living community provided him with fantastic amenities, including transportation to local events and activities.

    Ông nhận thấy rằng cộng đồng hỗ trợ sinh hoạt cung cấp cho ông những tiện nghi tuyệt vời, bao gồm cả phương tiện đi lại đến các sự kiện và hoạt động địa phương.

  • The assisted living facility's nurse assisted her in managing her medications and keeping track of any changes in her health or condition.

    Y tá của cơ sở hỗ trợ sinh hoạt đã giúp bà quản lý thuốc men và theo dõi mọi thay đổi về sức khỏe hoặc tình trạng của bà.

  • The social activities provided at the assisted living community allowed her to make new friends and feel less isolated after moving.

    Các hoạt động xã hội tại cộng đồng hỗ trợ sinh hoạt đã giúp cô kết bạn mới và cảm thấy bớt cô đơn hơn sau khi chuyển đi.

  • The facility's memory care program provided specialized assistance to residents with memory loss, including therapy and activities designed to keep their minds engaged.

    Chương trình chăm sóc trí nhớ của cơ sở này cung cấp hỗ trợ chuyên biệt cho cư dân bị mất trí nhớ, bao gồm liệu pháp và các hoạt động được thiết kế để giúp họ duy trì sự tập trung.

  • She found that the onsite health clinic provided peace of mind, as any concerns or issues could be quickly addressed without having to travel outside the community.

    Cô thấy rằng phòng khám sức khỏe tại chỗ mang lại sự an tâm vì mọi lo lắng hoặc vấn đề đều có thể được giải quyết nhanh chóng mà không cần phải đi ra khỏi cộng đồng.

  • He felt reassured by the assisted living community's 4-hour staff, who made sure that he received any necessary assistance, no matter the time of day or night.

    Ông cảm thấy an tâm hơn khi có đội ngũ nhân viên hỗ trợ 4 giờ của cộng đồng sinh hoạt này, những người đảm bảo rằng ông nhận được mọi sự hỗ trợ cần thiết, bất kể ngày hay đêm.