- "The campaign for a living wage gained momentum as more and more community members joined the cause, demanding that low-wage workers earn a decent living."
"Chiến dịch vì mức lương đủ sống đã thu hút được sự ủng hộ khi ngày càng nhiều thành viên cộng đồng tham gia, yêu cầu người lao động có mức lương thấp phải có cuộc sống đàng hoàng."
- "After years of struggle, the company finally agreed to pay a living wage to its employees, improving their quality of life and reducing employee turnover."
"Sau nhiều năm đấu tranh, cuối cùng công ty đã đồng ý trả mức lương đủ sống cho nhân viên, cải thiện chất lượng cuộc sống và giảm tỷ lệ nghỉ việc của nhân viên."
- "The new law mandating a living wage has had a significant impact on the local economy, as small businesses have had to adjust their expenses and pricing strategies to accommodate the higher salaries."
"Luật mới quy định mức lương đủ sống đã có tác động đáng kể đến nền kinh tế địa phương, vì các doanh nghiệp nhỏ phải điều chỉnh chi phí và chiến lược giá để phù hợp với mức lương cao hơn."
- "Advocates for a living wage argue that it is essential in today's society, where the cost of living is increasing while many jobs remain low-paying."
"Những người ủng hộ mức lương đủ sống cho rằng điều này rất cần thiết trong xã hội ngày nay, khi chi phí sinh hoạt ngày càng tăng trong khi nhiều công việc vẫn có mức lương thấp."
- "As the cost of living in urban areas continues to soar, the need for a living wage has become more urgent, especially for essential service workers who keep our cities running."
"Khi chi phí sinh hoạt ở khu vực thành thị tiếp tục tăng cao, nhu cầu về mức lương đủ sống trở nên cấp thiết hơn, đặc biệt là đối với những người làm dịch vụ thiết yếu giúp thành phố của chúng ta hoạt động."
- "Critics of a living wage contend that it will harm businesses by driving up costs, but supporters point to studies that show increased productivity and job satisfaction with higher wages."
"Những người chỉ trích mức lương đủ sống cho rằng nó sẽ gây hại cho doanh nghiệp bằng cách đẩy chi phí lên cao, nhưng những người ủng hộ lại chỉ ra các nghiên cứu cho thấy năng suất và sự hài lòng trong công việc tăng lên khi mức lương cao hơn."
- "For far too long, workers in low-wage jobs have been living in poverty, unable to afford basic necessities for themselves and their families. A living wage will provide them with the dignity and respect they deserve."
"Trong một thời gian quá dài, những người lao động có công việc lương thấp đã phải sống trong cảnh nghèo đói, không đủ khả năng chi trả cho những nhu cầu cơ bản của bản thân và gia đình. Một mức lương đủ sống sẽ mang lại cho họ phẩm giá và sự tôn trọng mà họ đáng được hưởng."
- "In today's economic climate, it is more important than ever for lawmakers to prioritize a living wage for all workers, especially those in industries hit hardest by the pandemic."
"Trong bối cảnh kinh tế hiện nay, điều quan trọng hơn bao giờ hết đối với các nhà lập pháp là ưu tiên mức lương đủ sống cho tất cả người lao động, đặc biệt là những người làm việc trong các ngành chịu ảnh hưởng nặng nề nhất của đại dịch."
- "The concept of a living wage is not just about money; it is about recognizing the intrinsic worth and value of every person, regardless of their job title or salary level."
"Khái niệm về mức lương đủ sống không chỉ là về tiền bạc; mà còn là về việc công nhận giá trị nội tại và phẩm giá của mỗi người, bất kể chức danh công việc hay mức lương của họ."
- "By providing workers with a living wage, we can help to create a more just and equitable society, one in which every person has the opportunity to live with dignity and respect."
"Bằng cách cung cấp cho người lao động mức lương đủ sống, chúng ta có thể góp phần tạo ra một xã hội công bằng và bình đẳng hơn, nơi mọi người đều có cơ hội sống trong phẩm giá và được tôn trọng."