Definition of pleading

pleadingnoun

nài nỉ

/ˈpliːdɪŋ//ˈpliːdɪŋ/

The word "pleading" originates from the Old French "pleder," meaning "to plead," which itself comes from the Latin "plectere," meaning "to weave, to braid." While the weaving connection might seem strange, it alludes to the legal practice of weaving together arguments and evidence to construct a strong case. Over time, "pleder" evolved into the English "plead," and "pleading" came to signify the act of presenting arguments in a legal context.

Summary
type danh từ
meaningsự biện hộ, sự bào chữa
meaning(số nhiều) biên bản lời biện hộ (của hai bên)
meaningsự cầu xin, sự nài xin
namespace

an act of asking for something that you want very much, in an emotional way

một hành động yêu cầu một cái gì đó mà bạn rất muốn, một cách đầy cảm xúc

Example:
  • He refused to give in to her pleadings.

    Anh không chịu nhượng bộ trước lời cầu xin của cô.

  • The defendant pleaded guilty in court, hoping to receive a lighter sentence.

    Bị cáo đã nhận tội tại tòa với hy vọng nhận được mức án nhẹ hơn.

  • The injured victim pleaded with the paramedics to hurry and take them to the hospital.

    Nạn nhân bị thương đã cầu xin đội cứu thương nhanh chóng đưa họ đến bệnh viện.

  • The witness pleaded with the police to believe their account of the events that occurred.

    Nhân chứng đã cầu xin cảnh sát tin vào lời kể của họ về những sự việc đã xảy ra.

  • The desperate fugitive pleaded for grace and mercy from the judge during sentencing.

    Kẻ chạy trốn tuyệt vọng đã cầu xin sự khoan hồng và thương xót từ thẩm phán trong quá trình tuyên án.

a formal statement of somebody’s case in court

một tuyên bố chính thức về trường hợp của ai đó tại tòa án

Related words and phrases

Related words and phrases