Definition of plaintiff

plaintiffnoun

Nguyên đơn

/ˈpleɪntɪf//ˈpleɪntɪf/

The word "plaintiff" has a fascinating history. It originates from the Old French word "plaintif," meaning "one who complains" or "one who pleads." This term was used in the 14th century to describe a person who brings a lawsuit, often in a formal or solemn manner. The word is derived from the Latin words "plangere," meaning "to lament" or "to bewail," and "facere," meaning "to do" or "to make." In the 15th century, the word "plaintiff" evolved to specifically refer to the party who initiates a lawsuit, often with the intention of seeking damages or relief. Today, the term is commonly used in legal courts and documents to describe the party who brings a claim against another party (the defendant). Despite its evolution over the centuries, the essence of the word "plaintiff" remains unchanged, emphasizing the idea of a person bringing a complaint or claim to be heard and addressed by the legal system.

Summary
type danh từ
meaning(pháp lý) nguyên đơn, người đứng kiện
namespace
Example:
  • The plaintiff filed a lawsuit against the company for breach of contract.

    Nguyên đơn đã đệ đơn kiện công ty vì vi phạm hợp đồng.

  • In the trial, the plaintiff presented evidence to support their claim.

    Trong phiên tòa, nguyên đơn đã đưa ra bằng chứng để hỗ trợ cho yêu cầu của mình.

  • The plaintiff sought damages for the emotional distress caused by the defendant's actions.

    Nguyên đơn yêu cầu bồi thường thiệt hại về mặt tinh thần do hành động của bị đơn gây ra.

  • The plaintiff argued that the defendant's actions had caused them significant financial losses.

    Nguyên đơn lập luận rằng hành động của bị đơn đã gây ra cho họ những tổn thất tài chính đáng kể.

  • After a long legal battle, the plaintiff finally received a favorable verdict from the court.

    Sau một thời gian dài đấu tranh pháp lý, cuối cùng nguyên đơn đã nhận được phán quyết có lợi từ tòa án.

  • The plaintiff's attorney cross-examined the defendant's witnesses to cast doubt on their credibility.

    Luật sư của nguyên đơn đã thẩm vấn các nhân chứng của bị đơn để nêu nghi ngờ về độ tin cậy của họ.

  • The plaintiff's medical records were introduced as evidence in court to support their injury claims.

    Hồ sơ y tế của nguyên đơn được đưa ra làm bằng chứng tại tòa để hỗ trợ cho yêu cầu bồi thường thương tích của họ.

  • The plaintiff demanded a settlement from the defendant before going to trial, but the offer was rejected.

    Nguyên đơn yêu cầu bị đơn giải quyết trước khi ra tòa, nhưng lời đề nghị đã bị bác bỏ.

  • The plaintiff's testimony was clear and convincing, leaving little doubt in the minds of the jurors.

    Lời khai của nguyên đơn rõ ràng và thuyết phục, khiến bồi thẩm đoàn không còn nghi ngờ gì nữa.

  • The plaintiff's counsel argued that the defendant's negligence had led to their client's injury and demanded they be held liable for damages.

    Luật sư của nguyên đơn lập luận rằng sự bất cẩn của bị đơn đã gây ra thương tích cho thân chủ của họ và yêu cầu bị đơn phải chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại.

Related words and phrases

All matches