Definition of lip gloss

lip glossnoun

son bóng

/ˈlɪp ɡlɒs//ˈlɪp ɡlɑːs/

The term "lip gloss" first appeared in the beauty industry during the 1960s. Before that, women used petroleum jelly, lip balms, or lip shiny powders to moisten and highlight their lips. However, these products left lips feeling greasy and often lacked any real shine or color. Economist Leonard Lamb created lip gloss after noticing the appeal of PVA, a clear, glossy plastic material used in building and design. Lamb's wife and her friends eagerly tested the product, which provided a sheer, shiny coating over lipstick, without feeling sticky or heavy. To celebrate the new product's debut, Brutal Magazine held a lip gloss-themed party in 1964. The next year, Lancôme released its first lip gloss, called "Le Bain de Soleil," which sold for $1.05 a tube. By the 1970s, lip gloss had taken over the cosmetics industry, with glossy lips becoming a staple beauty trend. Today, lip gloss is available in various flavors, scents, and shades, ranging from subtle shimmer to bold, dazzling finishes. Its popularity continues to endure, with people of all ages and backgrounds using it to add shine, moisture, and color to their lips.

namespace
Example:
  • I love how my lips look with my new fuschia lip gloss.

    Tôi thích đôi môi của mình trông như thế nào khi thoa son bóng màu hồng cánh sen mới.

  • She applied a shiny nude lip gloss to enhance her pout.

    Cô ấy thoa một lớp son bóng màu nude để làm nổi bật đôi môi của mình.

  • The clear lip gloss gave my lips a subtle sheen.

    Son bóng trong suốt mang lại cho đôi môi của tôi một lớp bóng nhẹ.

  • The shimmering gold lip gloss added a touch of glamour to her night-out look.

    Son bóng màu vàng lấp lánh tăng thêm nét quyến rũ cho vẻ ngoài đi chơi đêm của cô.

  • I am addicted to collecting a variety of scented lip glosses in vibrant colors.

    Tôi nghiện sưu tầm nhiều loại son bóng có mùi thơm với nhiều màu sắc rực rỡ.

  • He smirked at her red lip gloss with a hint of pink, suggesting a playful and flirty personality.

    Anh ta mỉm cười khi nhìn thấy đôi môi bóng màu đỏ pha chút hồng của cô, cho thấy tính cách vui tươi và tán tỉnh.

  • The glossy cherry lip gloss intensified her lips' natural pout.

    Son bóng màu anh đào làm nổi bật đôi môi căng mọng tự nhiên của cô.

  • I just tried a new lavender lip gloss, and it smells and tastes amazing.

    Tôi vừa thử một loại son bóng hương hoa oải hương mới, mùi và vị của nó rất tuyệt.

  • The metallic silver lip gloss glistened on her lips, giving her a celestial look.

    Son bóng màu bạc ánh kim lấp lánh trên môi cô, mang lại cho cô vẻ ngoài như thiên thần.

  • She dabbed some gloss over her lipstick to keep her lips hydrated and extra glossy.

    Cô ấy thoa một ít son bóng lên trên lớp son môi để giữ cho đôi môi được ẩm và bóng hơn.