- I love how my lips look with my new fuschia lip gloss.
Tôi thích đôi môi của mình trông như thế nào khi thoa son bóng màu hồng cánh sen mới.
- She applied a shiny nude lip gloss to enhance her pout.
Cô ấy thoa một lớp son bóng màu nude để làm nổi bật đôi môi của mình.
- The clear lip gloss gave my lips a subtle sheen.
Son bóng trong suốt mang lại cho đôi môi của tôi một lớp bóng nhẹ.
- The shimmering gold lip gloss added a touch of glamour to her night-out look.
Son bóng màu vàng lấp lánh tăng thêm nét quyến rũ cho vẻ ngoài đi chơi đêm của cô.
- I am addicted to collecting a variety of scented lip glosses in vibrant colors.
Tôi nghiện sưu tầm nhiều loại son bóng có mùi thơm với nhiều màu sắc rực rỡ.
- He smirked at her red lip gloss with a hint of pink, suggesting a playful and flirty personality.
Anh ta mỉm cười khi nhìn thấy đôi môi bóng màu đỏ pha chút hồng của cô, cho thấy tính cách vui tươi và tán tỉnh.
- The glossy cherry lip gloss intensified her lips' natural pout.
Son bóng màu anh đào làm nổi bật đôi môi căng mọng tự nhiên của cô.
- I just tried a new lavender lip gloss, and it smells and tastes amazing.
Tôi vừa thử một loại son bóng hương hoa oải hương mới, mùi và vị của nó rất tuyệt.
- The metallic silver lip gloss glistened on her lips, giving her a celestial look.
Son bóng màu bạc ánh kim lấp lánh trên môi cô, mang lại cho cô vẻ ngoài như thiên thần.
- She dabbed some gloss over her lipstick to keep her lips hydrated and extra glossy.
Cô ấy thoa một ít son bóng lên trên lớp son môi để giữ cho đôi môi được ẩm và bóng hơn.