sáng chói, bóng
/ˈʃʌɪni/The word "shiny" originates from the Old English word "scīnan," meaning "to shine." This word itself is related to the Proto-Germanic word "*skīnan," which also meant "to shine." Over time, the Old English word "scīnan" evolved into "shīne," which then became "shiny" through the addition of the "-y" suffix, commonly used to denote a quality or state. This evolution reflects how the word has shifted from describing an action (shining) to a quality (shininess).
Cản xe sáng bóng đến mức lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời.
Đôi giày của người đàn ông thiếc được đánh bóng sáng loáng.
Chiếc nhẫn kim cương trên ngón tay cô lấp lánh rực rỡ, sáng đến mức không thể nhìn thẳng.
Trận tuyết rơi đầu năm khiến mọi thứ trong thành phố trở nên lấp lánh và sáng bóng.
Mặt hồ lấp lánh phản chiếu những hàng cây như một tấm gương.
Mui xe mạ crôm của chiếc xe thể thao trông sáng bóng đến mức có thể dùng làm gương.
Bãi cỏ được cắt tỉa cẩn thận lấp lánh sương sớm.
Lưỡi kéo sáng loáng sắc nhọn một cách nguy hiểm.
Những chiếc đĩa mới rửa sáng lấp lánh hấp dẫn dưới ánh sáng mờ ảo.
Lớp sơn mài trên chiếc máy bay cổ vẫn hoàn hảo và sáng bóng như ngày đầu nó được chế tạo.