Definition of irresistible

irresistibleadjective

Không thể cưỡng lại

/ˌɪrɪˈzɪstəbl//ˌɪrɪˈzɪstəbl/

The word "irresistible" originates from the Old French term "irresistibill" during the medieval period. The word is a combination of two Old French words: "ir" meaning not or opposite, and "resistere" meaning to resist or oppose. The root of the word "respestre" originates from the Latin "resistantia" which signifies an ability to resist or opposing force. This term was adopted into Old French as "restistre" but was restyled by prefixing "ir-" to indicate a reversal of the original word's meaning. In Old French, "irresistible" was used to express the opposite of resistibill, implying something that could not be resisted or opposed. Over time, the term evolved, developing the current definition of something that is so attractive, delightful, or persuasive that it is impossible to resist. Today, "irresistible" is commonly used in various contexts, such as describing food items, music, or personalities that are difficult to refuse. Its meaning has expanded beyond its linguistic origins, highlighting the flexibility and versatility of the English language over time.

Summary
type danh từ
meaningkhông chống lại được, không thể cưỡng lại được, hấp dẫn không cưỡng lại được
type danh từ
meaningngười hấp dẫn mạnh mẽ; vật hấp dẫn mạnh mẽ
namespace

so strong that it cannot be stopped or resisted

mạnh đến mức không thể dừng lại hoặc chống lại được

Example:
  • I felt an irresistible urge to laugh.

    Tôi cảm thấy một sự thôi thúc không thể cưỡng lại được để cười.

  • His arguments were irresistible.

    Những lập luận của ông thật không thể cưỡng lại được.

  • The temptation proved irresistible.

    Sự cám dỗ tỏ ra không thể cưỡng lại được.

  • The aroma of freshly baked chocolate chip cookies wafting through the air was irresistible, making my mouth water and my feet lead me straight to the source.

    Mùi thơm của những chiếc bánh quy sô-cô-la mới nướng lan tỏa trong không khí thật hấp dẫn, khiến tôi thèm thuồng và muốn chạy ngay đến đó.

  • The sound of the piano keys being gently tapped never failed to enchant her, leaving her irresistibly swaying to the melodic tune.

    Âm thanh của những phím đàn piano nhẹ nhàng không bao giờ ngừng mê hoặc cô, khiến cô không thể cưỡng lại được sự rung động theo giai điệu du dương.

Extra examples:
  • Public spending has a seemingly irresistible momentum.

    Chi tiêu công có một động lực dường như không thể cưỡng lại được.

  • He was forced to act by the irresistible pressure of public opinion.

    Anh buộc phải hành động trước áp lực không thể cưỡng lại của dư luận.

Related words and phrases

so attractive that you feel you must have it

hấp dẫn đến mức bạn cảm thấy mình phải có nó

Example:
  • an irresistible bargain

    một món hời không thể cưỡng lại

  • On such a hot day, the water was irresistible (= it made you want to swim in it).

    Vào một ngày nóng nực như vậy, nước thật không thể cưỡng lại được (= nó khiến bạn muốn bơi trong đó).

  • The bright colours were irresistible to the baby.

    Màu sắc tươi sáng khiến bé không thể cưỡng lại được.

Extra examples:
  • The very high salary made the job irresistible.

    Mức lương rất cao khiến công việc không thể cưỡng lại được.

  • You'll find our offer irresistible.

    Bạn sẽ thấy lời đề nghị của chúng tôi không thể cưỡng lại được.