Definition of lily pad

lily padnoun

lá súng

/ˈlɪli pæd//ˈlɪli pæd/

The word "lily pad" is derived from the Latin word "patus," which means a broad massage plate used by ancient Romans during therapeutic treatments. However, in the context of biology, the term "lily pad" emerged in the 17th century to refer to the floating leaves of the aquatic plant genus Nymphaea, which are often shaped like a lily. The term "lily" was added to the name due to the resemblance of the leaves to the flower of the lily plant. The Nymphaea genus includes several species, such as the well-known water lily, which grows in still or slow-moving bodies of water, and provides a habitat for various aquatic animals such as snails, insects, and fish. Hence, in summary, the word "lily pad" can be traced back to an ancient Roman concept, but its present-day meaning is tied to the biology of aquatic vegetation. In addition to its descriptive term, there have been several nicknames given to Nymphaea leaves in different regions around the world, some have been translated to English, such as "floatleaf" in the British context or "water shield" by Native American cultures in the eastern Woodlands region. Nonetheless, the incorporation of "lily" in the name remains widespread in many cultures where the water lily is native, particularly in regions with European cultural influences.

namespace
Example:
  • The frog hopped from one lily pad to another, trying to catch flies for dinner.

    Con ếch nhảy từ lá súng này sang lá súng khác, cố gắng bắt ruồi làm bữa tối.

  • Drawn by the sound of water, the dragonfly landed on a nearby lily pad and lingered for a few moments before taking off again.

    Bị thu hút bởi âm thanh của nước, con chuồn chuồn đậu trên một lá súng gần đó và nán lại một lúc trước khi bay đi tiếp.

  • The lily pads on the surface of the pond were overflowing with life, as tadpoles and tiny fishes darted between them.

    Những lá súng trên mặt ao tràn đầy sức sống khi nòng nọc và những chú cá nhỏ chạy qua chạy lại giữa chúng.

  • The flowers growing on the lily pads added a splash of color to the otherwise green landscape.

    Những bông hoa mọc trên lá súng tô điểm thêm sắc màu cho cảnh quan vốn xanh tươi.

  • The uninvited guest, a water skater, skimmed across the smooth surface of the lily pad, leaving ripples in its wake.

    Vị khách không mời mà đến, một chú cá đuối nước, lướt qua bề mặt nhẵn mịn của lá súng, để lại những gợn sóng lăn tăn.

  • The fragrance of water lilies wafted through the air, enchanting the senses.

    Hương thơm của hoa súng thoang thoảng trong không khí, làm say đắm các giác quan.

  • The sun's rays created intricate patterns on the surface of the lily pads, as the light danced across them.

    Tia nắng mặt trời tạo nên những họa tiết phức tạp trên bề mặt lá súng khi ánh sáng nhảy múa trên chúng.

  • The lily pads served as a soft landing place for the fat, contentedly sleeping bullfrog.

    Những chiếc lá súng là nơi hạ cánh êm ái cho những chú ếch béo đang ngủ say.

  • With every passing hour, the lily pads grew more and more abundant, promising a bountiful harvest for the aquatic plants that needed a place to advance.

    Mỗi giờ trôi qua, lá súng lại mọc ngày một nhiều hơn, hứa hẹn một vụ thu hoạch bội thu cho các loài thực vật thủy sinh cần nơi để phát triển.

  • The water lilies closing their petals at night, remained open at dawn, revealing a snail trailing its path in the rich mud beneath the lily pads.

    Những bông súng khép cánh vào ban đêm, nhưng vẫn mở vào lúc bình minh, để lộ một con ốc sên đang lê bước trên lớp bùn giàu dinh dưỡng bên dưới lá súng.