Definition of learning

learningnoun

học hỏi

/ˈlɜːnɪŋ//ˈlɜːrnɪŋ/

The word 'learning' originates from the Old English word 'leornan,' which meant 'to learn' or 'to teach.' The Latin word 'discere,' which also meant 'to learn,' had a significant influence on the development of the English word. In Middle English, the term 'lernen' was used, which gradually transformed into 'learning' in the Early Modern English period. The verb 'to learn' and the noun 'learning' both share this common etymological origin, highlighting the close relationship between the two concepts. Interestingly, the word 'learning' has different connotations in different contexts, depending on whether it's used in a formal academic setting, as a lifelong process of acquiring new knowledge, or in the context of workplace training and professional development.

Summary
type danh từ
meaningsự học
meaningsự hiểu biết; kiến thức
examplea man of great learning: một người có kiến thức rộng, một học giả lớn
meaningnhững môn học mới (đưa vào nước Anh trong (thế kỷ) 16 như tiếng Hy
namespace

the process of learning something

quá trình học tập một cái gì đó

Example:
  • adult learning

    học tập của người lớn

  • new methods to facilitate language learning

    phương pháp mới để tạo điều kiện thuận lợi cho việc học ngôn ngữ

  • Field trips provide an opportunity for experiential learning.

    Các chuyến đi thực địa mang đến cơ hội học hỏi kinh nghiệm.

  • teaching and learning

    dạy và học

  • The school aims to provide a supportive learning environment.

    Mục tiêu của trường là cung cấp một môi trường học tập hỗ trợ.

  • Last season was a learning experience for the team.

    Mùa giải trước là một bài học kinh nghiệm cho toàn đội.

  • The learning process is slightly different in each individual.

    Quá trình học tập ở mỗi cá nhân hơi khác nhau.

  • A large part of children's learning takes place in the home.

    Phần lớn việc học tập của trẻ em diễn ra ở nhà.

Extra examples:
  • student-centred learning

    học tập lấy học sinh làm trung tâm

  • The dance department's multimedia learning centre is equipped with eight laptops.

    Trung tâm học tập đa phương tiện của khoa khiêu vũ được trang bị 8 máy tính xách tay.

  • We're trying to introduce more computer-assisted learning.

    Chúng tôi đang cố gắng giới thiệu nhiều phương pháp học tập có sự hỗ trợ của máy tính hơn.

  • a model for effective learning

    mô hình học tập hiệu quả

  • Effective teaching inevitably leads to effective learning.

    Việc giảng dạy hiệu quả chắc chắn sẽ dẫn tới việc học tập hiệu quả.

knowledge that you get from reading and studying

kiến thức mà bạn có được từ việc đọc và nghiên cứu

Example:
  • a woman of great learning

    một người phụ nữ có học thức tuyệt vời

Extra examples:
  • A little learning is a dangerous thing.

    Một chút học tập là một điều nguy hiểm.

  • Academic learning may not be seen as particularly useful in some situations.

    Học tập mang tính học thuật có thể không được coi là đặc biệt hữu ích trong một số tình huống.

  • He is a teacher of great intellect and learning.

    Ông là một giáo viên có trí tuệ và học tập tuyệt vời.

  • This is a branch of learning that has been ignored until recently.

    Đây là một nhánh học tập đã bị bỏ qua cho đến gần đây.

  • institutions of higher learning

    các cơ sở giáo dục đại học

Related words and phrases

something that you learn, especially from your experience of working on something

điều gì đó mà bạn học được, đặc biệt là từ kinh nghiệm làm việc của bạn

Example:
  • We will be sharing key learnings from our project.

    Chúng tôi sẽ chia sẻ những bài học quan trọng từ dự án của chúng tôi.