- In her computer science class, Sarah learned how to create interactive programs using programmed learning techniques.
Trong lớp khoa học máy tính, Sarah đã học cách tạo chương trình tương tác bằng các kỹ thuật học tập được lập trình sẵn.
- The new math curriculum for elementary students is heavily focused on programmed learning, which involves using interactive software and multimedia resources to teach mathematical concepts.
Chương trình giảng dạy toán mới dành cho học sinh tiểu học tập trung nhiều vào phương pháp học theo chương trình, bao gồm sử dụng phần mềm tương tác và tài nguyên đa phương tiện để dạy các khái niệm toán học.
- As a vocabulary-building exercise, students in the fourth grade work through a programmed learning drill that presents words in context and tests their knowledge through multiple-choice quizzes.
Là một bài tập xây dựng vốn từ vựng, học sinh lớp 4 sẽ thực hiện một bài tập học tập được lập trình sẵn, trình bày các từ theo ngữ cảnh và kiểm tra kiến thức của các em thông qua các câu đố trắc nghiệm.
- The language learning app that Jasmine uses is a form of programmed learning, as it presents new words and phrases through interactive activities and quizzes.
Ứng dụng học ngôn ngữ mà Jasmine sử dụng là một hình thức học được lập trình sẵn, vì nó giới thiệu các từ và cụm từ mới thông qua các hoạt động tương tác và câu đố.
- In his skiing lessons, Tim followed the programmed learning approach, which involved watching videos, practicing drills, and receiving feedback from his instructor in order to improve his technique.
Trong các bài học trượt tuyết, Tim đã áp dụng phương pháp học theo chương trình, bao gồm xem video, thực hành các bài tập và nhận phản hồi từ người hướng dẫn để cải thiện kỹ thuật.
- The teaching method that is commonly used in robotics classes, where students learn step-by-step instructions to program a robot, is called programmed learning.
Phương pháp giảng dạy thường được sử dụng trong các lớp học về robot, nơi học sinh được hướng dẫn từng bước để lập trình robot, được gọi là học theo chương trình.
- The self-paced language learning course that Carlos took was a type of programmed learning, as he could move through the material at his own speed and receive personalized feedback.
Khóa học ngôn ngữ tự học mà Carlos tham gia là một hình thức học được lập trình sẵn, vì anh có thể tự học theo tốc độ của mình và nhận được phản hồi được cá nhân hóa.
- In my design class, we used programmed learning to study the principles of layout and typography, which involved using software to create mock-ups of pages and receive real-time feedback on our designs.
Trong lớp thiết kế của tôi, chúng tôi sử dụng phương pháp học theo chương trình để nghiên cứu các nguyên tắc về bố cục và kiểu chữ, bao gồm việc sử dụng phần mềm để tạo mô hình trang và nhận phản hồi theo thời gian thực về các thiết kế của chúng tôi.
- The interactive science modules that the students use in their Biology class are a form of programmed learning, as they present scientific concepts through videos, simulations, and quizzes.
Các mô-đun khoa học tương tác mà học sinh sử dụng trong lớp Sinh học là một hình thức học tập được lập trình, vì chúng trình bày các khái niệm khoa học thông qua video, mô phỏng và câu đố.
- The mode of learning that the high school math teacher used while teaching algebra was programmed learning. It included creating exercises, problems, and quizzes using interactive software that refined the student's problem-solving skill. In this way, the teacher tapped the student's potential and allowed them to learn at their own pace.
Phương thức học mà giáo viên toán trung học sử dụng khi dạy đại số là phương pháp học theo chương trình. Phương pháp này bao gồm việc tạo bài tập, bài toán và câu đố bằng phần mềm tương tác giúp tinh chỉnh kỹ năng giải quyết vấn đề của học sinh. Theo cách này, giáo viên khai thác được tiềm năng của học sinh và cho phép các em học theo tốc độ của riêng mình.