Definition of lawfully

lawfullyadverb

hợp pháp

/ˈlɔːfəli//ˈlɔːfəli/

The word "lawfully" is a combination of the Old English word "lagu" meaning "law" and the suffix "-ly" indicating manner or quality. The word "lagu" itself has roots in Proto-Germanic and Proto-Indo-European languages, ultimately deriving from the concept of "setting" or "laying down" rules. Therefore, "lawfully" signifies acting in accordance with established laws or rules, adhering to the legal framework. Its etymology reflects the fundamental connection between language and the concept of order and governance.

Summary
typephó từ
meaninghợp pháp, đúng luật
namespace
Example:
  • The newly appointed CEO took over the company's operations lawfully after the board of directors unanimously voted in his favor.

    Tổng giám đốc điều hành mới được bổ nhiệm đã tiếp quản hoạt động của công ty một cách hợp pháp sau khi hội đồng quản trị bỏ phiếu nhất trí ủng hộ ông.

  • The immigration documents of the traveler were found to be in order, and she was allowed to enter the country lawfully.

    Các giấy tờ nhập cư của du khách được xác định là hợp lệ và cô ấy được phép nhập cảnh hợp pháp vào đất nước này.

  • The suspect was arrested and tried in a court of law according to the nation's legal procedures, and he was found guilty and sentenced to prison time.

    Nghi phạm đã bị bắt giữ và xét xử tại tòa án theo đúng trình tự pháp lý của quốc gia, và bị kết tội và bị tuyên án tù.

  • The product was manufactured and distributed in accordance with all legal requirements, making it fully compliant and lawfully marketed.

    Sản phẩm được sản xuất và phân phối theo đúng mọi yêu cầu pháp lý, đảm bảo tuân thủ đầy đủ và được tiếp thị hợp pháp.

  • The vendor presented a legally binding agreement, which was thoroughly reviewed and signed by the buyer, completing the transaction lawfully.

    Người bán đã trình bày một thỏa thuận ràng buộc về mặt pháp lý, được người mua xem xét kỹ lưỡng và ký, hoàn tất giao dịch một cách hợp pháp.

  • The property was transferred to its new owner through a legal process, making the title lawfully change hands.

    Bất động sản đã được chuyển giao cho chủ sở hữu mới thông qua một quá trình pháp lý, khiến quyền sở hữu được chuyển giao hợp pháp.

  • The business operations were successful due to strict adherence to lawful accounting practices, ensuring all financial records were accurate and legally compliant.

    Hoạt động kinh doanh thành công nhờ tuân thủ chặt chẽ các thông lệ kế toán hợp pháp, đảm bảo mọi hồ sơ tài chính đều chính xác và tuân thủ pháp luật.

  • The legal counsel representing the client provided expert guidance on all legal matters relevant to the case, ensuring the client's interests were represented lawfully.

    Cố vấn pháp lý đại diện cho khách hàng đã cung cấp hướng dẫn chuyên môn về mọi vấn đề pháp lý liên quan đến vụ án, đảm bảo quyền lợi của khách hàng được bảo vệ hợp pháp.

  • The client's tax-saving strategy was devised and implemented while observing all legal requirements, enabling her to save financial resources lawfully, and within the bounds of the law.

    Chiến lược tiết kiệm thuế của khách hàng đã được xây dựng và thực hiện trong khi vẫn tuân thủ mọi yêu cầu pháp lý, cho phép cô tiết kiệm nguồn tài chính một cách hợp pháp và trong phạm vi luật pháp.

  • The bank's loan application procedure required all necessary legal paperwork and documentation as proof of debt-free status, ensuring that loans would be granted lawfully, only to eligible borrowers.

    Thủ tục xin vay của ngân hàng yêu cầu tất cả các giấy tờ và tài liệu pháp lý cần thiết để chứng minh tình trạng không có nợ, đảm bảo rằng các khoản vay sẽ được cấp hợp pháp và chỉ cho những người vay đủ điều kiện.