thích hợp
/əˈprəʊpriətli//əˈprəʊpriətli/"Appropriately" traces its roots back to the Latin word "appropiare," meaning "to draw near" or "to make one's own." This, in turn, came from the prefix "ad" (meaning "to") and "proprius" (meaning "one's own"). Over time, "appropiare" evolved into the English word "appropriate," which originally meant "to take for one's own." By the 17th century, "appropriate" began to be used to describe something that is suitable or fitting for a particular situation, leading to the current meaning of "appropriately."
Tom ăn mặc phù hợp cho buổi phỏng vấn với bộ vest và cà vạt.
Giáo viên đã phản ứng đúng mực với hành vi sai trái của học sinh bằng một lời cảnh cáo nghiêm khắc.
Email đúng lúc của Jane đã cứu toàn bộ dự án khỏi thất bại.
Nhà hàng đã giải quyết vấn đề dị ứng thực phẩm của khách hàng bằng cách thay thế món ăn.
Thái độ lịch sự đúng mực của Sarah đã chinh phục được các diễn giả khách mời trong sự kiện.
Cảnh sát đã xử lý vụ tranh chấp giao thông một cách thích hợp bằng cách giữ cho cả hai bên bình tĩnh.
Hành vi khiêm tốn đúng mực của John tại lễ trao giải đã giúp anh nhận được sự ngưỡng mộ từ đồng nghiệp.
Câu trả lời hợp lý của Kate cho yêu cầu của bên liên quan đã dẫn đến việc hoàn thành dự án một cách thành công.
Người quản lý đã ghi nhận sự làm việc chăm chỉ của nhân viên bằng cách trao tặng cúp.
Hành động chu đáo của Tom khi mua hoa tặng bạn gái vào ngày kỷ niệm của họ đã khiến cô ấy ngạc nhiên.