Definition of rightfully

rightfullyadverb

đúng

/ˈraɪtfəli//ˈraɪtfəli/

"Rightfully" traces its roots back to the Old English word "rīht," meaning "just," "straight," or "correct." Over time, "rīht" evolved into the Middle English "riht" and then "right," retaining its meaning of being just or proper. The suffix "-ly" was added to "right" in the 14th century, creating "rightfully," which literally means "in a right manner" or "in a just way." Therefore, "rightfully" signifies something that is done or possessed according to what is considered correct, just, or morally appropriate.

namespace
Example:
  • After months of hard work, the employee was finally promoted rightfully.

    Sau nhiều tháng làm việc chăm chỉ, cuối cùng nhân viên đó đã được thăng chức một cách xứng đáng.

  • The athlete won the gold medal despite the controversy, and it was rightfully hers.

    Vận động viên này đã giành được huy chương vàng bất chấp những tranh cãi, và nó hoàn toàn xứng đáng với cô ấy.

  • The band received critical acclaim and sold out shows, all rightfully earned.

    Ban nhạc đã nhận được sự hoan nghênh của giới phê bình và bán hết vé cho các buổi diễn, tất cả đều xứng đáng.

  • Following his successful project, the CEO was given a raise rightfully.

    Sau dự án thành công, vị CEO này đã được tăng lương một cách xứng đáng.

  • The artist's exhibition received high praise from the critics, and she rightfully received global attention.

    Triển lãm của nghệ sĩ đã nhận được nhiều lời khen ngợi từ các nhà phê bình và cô xứng đáng nhận được sự chú ý của toàn thế giới.

  • The criminal was convicted and sentenced due to the overwhelming evidence, and justice was rightfully served.

    Tên tội phạm đã bị kết án và tuyên án vì có bằng chứng rõ ràng, và công lý đã được thực thi một cách đúng đắn.

  • The winner received the award rightfully after being recognized for their extraordinary efforts.

    Người chiến thắng đã nhận được giải thưởng xứng đáng sau khi được ghi nhận vì những nỗ lực phi thường của họ.

  • The journalist uncovered the truth about the scandal and reported it faithfully. The public was outraged, and those responsible were held accountable rightfully.

    Nhà báo đã vạch trần sự thật về vụ bê bối và đưa tin một cách trung thực. Công chúng phẫn nộ và những người chịu trách nhiệm đã phải chịu trách nhiệm một cách chính đáng.

  • The inventor secured a patent for their groundbreaking discovery, and they rightfully earned millions in revenue.

    Nhà phát minh đã được cấp bằng sáng chế cho khám phá mang tính đột phá của mình và họ đã thu được hàng triệu đô la doanh thu một cách hợp pháp.

  • The community came together to defend their rights, and they received justice rightfully in the end.

    Cộng đồng đã cùng nhau bảo vệ quyền lợi của mình và cuối cùng họ đã được đền đáp xứng đáng.