Definition of lawbreaking

lawbreakingnoun

Lawbreaking

/ˈlɔːbreɪkɪŋ//ˈlɔːbreɪkɪŋ/

"Lawbreaking" is a compound word formed by combining the noun "law" with the present participle "-breaking." * **Law:** This word originates from Old English "lagu," meaning "law, rule, custom." * **Breaking:** This word comes from Old English "brecan," meaning "to break." The term "lawbreaking" emerged in the Middle Ages, referring to the act of violating established laws or rules. Its use has continued to this day, reflecting the enduring concept of legal transgressions.

namespace
Example:
  • The police are investigating a series of lawbreaking incidents in the neighborhood, including burglaries and vandalism.

    Cảnh sát đang điều tra một loạt các vụ vi phạm pháp luật trong khu vực, bao gồm trộm cắp và phá hoại.

  • Despite numerous warnings, the driver continued to disobey traffic laws, resulting in a lawbreaking citation.

    Mặc dù đã được cảnh cáo nhiều lần, tài xế vẫn tiếp tục không tuân thủ luật giao thông, dẫn đến bị phạt vì vi phạm pháp luật.

  • The bank detective suspected that the sudden disappearance of a large sum of money was a result of lawbreaking activities.

    Thám tử ngân hàng nghi ngờ rằng sự biến mất đột ngột của một số tiền lớn là kết quả của các hoạt động vi phạm pháp luật.

  • The judge sentenced the notorious gang leader to a lengthy prison term for his persistent lawbreaking behavior.

    Thẩm phán đã tuyên án tên trùm băng đảng khét tiếng này mức án tù dài hạn vì hành vi vi phạm pháp luật liên tục của hắn.

  • In an effort to crack down on lawbreaking in the city, the mayor declared stricter laws and stiffer penalties for offenders.

    Trong nỗ lực trấn áp tình trạng vi phạm pháp luật trong thành phố, thị trưởng đã ban hành luật nghiêm khắc hơn và hình phạt nặng hơn đối với những người vi phạm.

  • The security guard apprehended the suspect red-handed while attempting to commit a shoplifting and subsequent lawbreaking.

    Nhân viên bảo vệ đã bắt giữ nghi phạm ngay tại chỗ khi nghi phạm đang cố gắng trộm cắp vặt và vi phạm pháp luật.

  • The international court accused the rogue state of blatant lawbreaking, violating human rights and international protocols.

    Tòa án quốc tế cáo buộc quốc gia bất hảo này vi phạm pháp luật trắng trợn, vi phạm nhân quyền và các nghi thức quốc tế.

  • The witnesses testified in court regarding the lawbreaking events that took place, contributing crucial evidence for the trial.

    Các nhân chứng đã làm chứng tại tòa về những sự kiện vi phạm pháp luật đã diễn ra, đóng góp bằng chứng quan trọng cho phiên tòa.

  • The parents were thoroughly disappointed when they learned about their child's involvement in lawbreaking activities at school.

    Các bậc phụ huynh vô cùng thất vọng khi biết con mình tham gia vào các hoạt động vi phạm pháp luật ở trường.

  • The city council debated the merits of easing the current law on marijuana, recognizing that changes in the law could result in both positive and negative lawbreaking implications.

    Hội đồng thành phố đã tranh luận về lợi ích của việc nới lỏng luật hiện hành về cần sa, thừa nhận rằng việc thay đổi luật có thể dẫn đến những tác động tích cực và tiêu cực về hành vi vi phạm pháp luật.