Definition of deviance

deviancenoun

sự lệch lạc

/ˈdiːviəns//ˈdiːviəns/

The word "deviance" has its roots in Latin. "Devius" means "straying" or "going astray," and the suffix "-ance" forms a noun indicating a state or condition. In English, the word "deviance" was first used in the 15th century to describe a straying or wandering from a right or proper path. In sociology, the term "deviance" was popularized in the late 19th century by French sociologist Émile Durkheim. He used it to describe behavior that violates social norms and expectations, which he believed was necessary for social cohesion and the maintenance of social order. Since then, the term has been widely adopted in various fields, including psychology, anthropology, and criminology, to describe a wide range of behaviors that depart from societal norms, including crime, mental illness, and unconventional cultural practices.

Summary
typedanh từ
meaning sự lầm đường lạc lối
namespace
Example:
  • The teenage boy's decision to spray paint graffiti on the downtown buildings was deemed a deviant act by the authorities.

    Quyết định phun sơn graffiti lên các tòa nhà ở trung tâm thành phố của một cậu bé tuổi teen đã bị chính quyền coi là hành động lệch lạc.

  • The study explored the factors that contribute to deviant behavior among adolescents.

    Nghiên cứu này tìm hiểu những yếu tố góp phần gây ra hành vi lệch lạc ở thanh thiếu niên.

  • The medical condition that caused involuntary twitching was diagnosed as a neurological deviation.

    Tình trạng bệnh lý gây ra hiện tượng co giật không tự chủ được chẩn đoán là bệnh lý thần kinh.

  • The musician's use of unconventional instruments and sounds in their music was regarded as a creative deviance.

    Việc nhạc sĩ sử dụng các nhạc cụ và âm thanh không theo thông lệ trong âm nhạc của mình được coi là sự lệch lạc về mặt sáng tạo.

  • The scientist's proposal to conduct experiments on human subjects under undue stress encountered deviant opinions from some of her colleagues.

    Đề xuất tiến hành thí nghiệm trên con người trong điều kiện căng thẳng quá mức của nhà khoa học đã vấp phải ý kiến ​​trái chiều từ một số đồng nghiệp.

  • The group's failure to follow established norms and rules was defined as deviant behavior by the organization.

    Việc nhóm không tuân theo các chuẩn mực và quy tắc đã được thiết lập được tổ chức coi là hành vi lệch lạc.

  • The fashion designer's use of bold colors and unusual combinations in their designs was initially seen as a deviant trend in the industry.

    Việc nhà thiết kế thời trang sử dụng màu sắc đậm và sự kết hợp khác thường trong các thiết kế của mình ban đầu được coi là một xu hướng lệch lạc trong ngành.

  • The judge's decision to impose a lenient sentence on the criminal was labeled a deviant act that would set a poor precedent.

    Quyết định áp dụng mức án nhẹ cho tên tội phạm của thẩm phán được coi là hành vi lệch lạc và sẽ tạo ra tiền lệ xấu.

  • The sports team's disregard for the rules of fair play during the game was defined as deviant behavior by the referees.

    Việc đội thể thao coi thường các quy tắc chơi đẹp trong suốt trận đấu đã được trọng tài xác định là hành vi lệch lạc.

  • The journalist's choices to publish false news and manipulate facts were considered deviant acts by the profession's standards.

    Việc nhà báo đưa tin sai sự thật và bóp méo sự thật bị coi là hành vi lệch lạc theo tiêu chuẩn của nghề nghiệp.