Definition of contravention

contraventionnoun

sự vi phạm

/ˌkɒntrəˈvenʃn//ˌkɑːntrəˈvenʃn/

The word "contravention" has its roots in Latin. It comes from the combination of "contra," meaning "against," and "aventio," meaning "action" or "doing." In Latin, the phrase "contra ventium" meant "against the wind" or "in opposition to the direction." In the 15th century, the Latin phrase was adapted into Middle English as "contraventione," which originally meant "opposition to the current" or "going against the flow." Over time, the meaning expanded to include "violation of a rule" or "non-compliance" – the sense in which the word is commonly used today. In modern English, "contravention" refers to an act of disobedience or defiance, often in reference to laws, regulations, or rules. Despite its Latin origins, the word's usage has spread across various linguistic and cultural contexts, making it a widely recognized term in law, politics, and everyday discourse.

Summary
type danh từ
meaningsự vi phạm
examplecontravention of law: sự vi phạm luật pháp
examplein contravention of: vi phạm..., trái với...
namespace
Example:
  • James was issued a traffic ticket for contravention of the traffic signals.

    James đã bị phạt vì vi phạm tín hiệu giao thông.

  • The construction of the new building breached the approved building permit, resulting in a contravention of the zoning laws.

    Việc xây dựng tòa nhà mới đã vi phạm giấy phép xây dựng đã được phê duyệt, dẫn đến vi phạm luật phân vùng.

  • Sarah's failure to pay her taxes on time resulted in a contravention of the Income Tax Act.

    Việc Sarah không nộp thuế đúng hạn đã dẫn đến hành vi vi phạm Đạo luật Thuế thu nhập.

  • The company's practice of discharging hazardous waste into the river was a clear contravention of environmental laws.

    Việc công ty xả chất thải nguy hại xuống sông rõ ràng là vi phạm luật môi trường.

  • After conducting an inspection, the health inspector found that the restaurant was in contravention of several health and safety codes.

    Sau khi tiến hành kiểm tra, thanh tra y tế phát hiện nhà hàng đã vi phạm một số quy định về sức khỏe và an toàn.

  • Michael's use of his mobile phone while driving was a contravention of the Highway Traffic Act.

    Việc Michael sử dụng điện thoại di động khi lái xe là vi phạm Đạo luật Giao thông Đường bộ.

  • The student's failure to attend classes repeatedly was a contravention of the academic attendance policy.

    Việc sinh viên không tham gia lớp học nhiều lần là hành vi vi phạm chính sách về học tập.

  • The expansion of the factory beyond the approved boundary limits was a grave contravention of the town planning laws.

    Việc mở rộng nhà máy vượt quá ranh giới đã được phê duyệt là hành vi vi phạm nghiêm trọng luật quy hoạch đô thị.

  • The employee's skipped two consecutive work shifts without prior notice, which resulted in contravention of company policies.

    Nhân viên này đã nghỉ làm hai ca liên tiếp mà không báo trước, dẫn đến vi phạm chính sách của công ty.

  • The hampering of emergency services was a flagrant contravention of the National Disaster Management Act during the recent natural calamity.

    Việc cản trở các dịch vụ khẩn cấp là hành vi vi phạm trắng trợn Đạo luật Quản lý Thảm họa Quốc gia trong thảm họa thiên nhiên gần đây.