Definition of laughing stock

laughing stocknoun

trò cười

/ˈlɑːfɪŋ stɒk//ˈlæfɪŋ stɑːk/

The expression "laughing stock" refers to an object, person, or group of people who are ridiculed, derided, or openly mocked. The phrase has its origins in the English language in the early 19th century. The term "laughing stock" is a figurative expression that draws from the agricultural practice of keeping animals to be used for slaughter. In pastoral farming, farmers would keep their young, healthy animals as "stock," which provided the desired source of income. However, the sickly, malformed or weak animals, unable to contribute to the farm, were often left unattended and left to suffer in contrast to the strong and healthy ones. The other animals in the herd, seeing these weak animals, would make fun of and laugh at them - leading to the term "laughing stock." With time, the term was adopted to describe people or situations meant to evoke ridicule or amplified laughter. The expression was often used in relation to comedic or satirical works in literature and theater, where the primary incoming intention was to have the audience laugh. In contemporary usage, "laughing stock" is often used to characterize individuals who are repeatedly ridiculed for their shortcomings, mistakes, peculiarities or perceived foolishness. In summary, "laughing stock" is a historic expression originally derived from the concept of the weakest animals in a farming practice, now commonly used to describe people or situations that are subjected to bouts of derision or ridicule.

namespace
Example:
  • After repeatedly making the same embarrassing mistake, John became a laughing stock among his co-workers.

    Sau khi liên tục mắc phải sai lầm đáng xấu hổ này, John đã trở thành trò cười cho đồng nghiệp.

  • The politician's gaffe during the debate turned him into a national laughing stock.

    Sai lầm của chính trị gia trong cuộc tranh luận đã biến ông thành trò cười cho cả nước.

  • The team's losing streak has left them as the laughing stock of the league.

    Chuỗi trận thua liên tiếp của đội đã khiến họ trở thành trò cười của giải đấu.

  • The comedian's material fell flat, making her the laughing stock of the audience.

    Diễn xuất của nữ diễn viên hài này không mấy ấn tượng, khiến cô trở thành trò cười cho khán giả.

  • The expensive gadget launched by the tech giant turned out to be a total flop, leaving them as a laughing stock in the industry.

    Thiết bị đắt tiền do gã khổng lồ công nghệ tung ra đã trở thành một thất bại thảm hại, khiến họ trở thành trò cười trong ngành.

  • When the famous athlete was caught cheating, he became an instant laughing stock in the sports world.

    Khi vận động viên nổi tiếng này bị phát hiện gian lận, anh ta ngay lập tức trở thành trò cười trong giới thể thao.

  • The company's poorly executed marketing campaign made them a complete laughing stock.

    Chiến dịch tiếp thị kém hiệu quả của công ty đã khiến họ trở thành trò cười.

  • The hilarious prank pulled off by the group of friends made their unsuspecting victim the laughing stock at the party.

    Trò đùa vui nhộn của nhóm bạn đã khiến nạn nhân không hề hay biết trở thành trò cười tại bữa tiệc.

  • The amateur magician's clumsy act left the audience in hysterics, making him the laughing stock of the evening.

    Màn biểu diễn vụng về của ảo thuật gia nghiệp dư khiến khán giả cười nghiêng ngả, trở thành trò cười của cả buổi tối.

  • The teacher's failed experiment in front of the class turned her into a laughing stock among her students.

    Thí nghiệm thất bại của cô giáo trước lớp đã biến cô thành trò cười cho học sinh.