Definition of kettlebell

kettlebellnoun

tạ ấm

/ˈketlbel//ˈketlbel/

The word "kettlebell" has a fascinating history. It originates from the Russian word "//=кол Ves' t", which translates to "cauldron-bell" or "kettle-bell". This term was used to describe the ball-shaped weight with a handle that Russian soldiers used for exercising and training in the 18th century. The word "kettlebell" entered the English language in the late 19th century, when it was introduced to Europe and America by Russian and Eastern European immigrants. Initially, kettlebells were used as a props in calisthenic exercises, gymnastics, and strength training. Over time, the popularity of kettlebells grew, and they became a staple in many fitness and CrossFit workouts. Today, the term "kettlebell" is widely recognized and used globally, symbolizing a versatile and effective training tool for building strength, endurance, and overall fitness.

namespace
Example:
  • Jane added a set of kettlebell swings to her workout routine to increase her lower body strength.

    Jane đã thêm bài tập vung tạ ấm vào thói quen tập luyện của mình để tăng cường sức mạnh cho phần thân dưới.

  • The personal trainer instructed the client to perform kettlebell goblet squats for a total of 12 reps.

    Huấn luyện viên cá nhân hướng dẫn khách hàng thực hiện động tác squat với tạ ấm tổng cộng 12 lần.

  • After warming up with some kettlebell snatches, Tom moved onto the Turkish get-up to strengthen his core and improve his shoulder mobility.

    Sau khi khởi động bằng một số động tác giật tạ ấm, Tom chuyển sang tư thế đứng lên kiểu Thổ Nhĩ Kỳ để tăng cường sức mạnh cho phần thân giữa và cải thiện khả năng vận động của vai.

  • The kettlebell clean and press exercise is a great full-body movement that can help increase power and explosiveness.

    Bài tập đẩy tạ ấm là một động tác toàn thân tuyệt vời có thể giúp tăng sức mạnh và sức bùng nổ.

  • Lisa uses a pair of kettlebells in her home gym to do kettlebell swings and bent-over rows as a part of her HIIT workouts.

    Lisa sử dụng một cặp tạ ấm trong phòng tập thể dục tại nhà để thực hiện động tác vung tạ ấm và gập người đẩy tạ như một phần trong bài tập HIIT của mình.

  • Our friends Paul and Sarah were competing in a kettlebell Sport event, where they lifted as many kettlebells as possible in a designated timeframe.

    Hai người bạn của chúng tôi là Paul và Sarah đang tham gia một sự kiện thể thao với tạ ấm, trong đó họ phải nâng càng nhiều tạ ấm càng tốt trong một khoảng thời gian nhất định.

  • The CrossFit class ended with a kettlebell circuit that included kettlebell deadlifts, kettlebell Russian twists, and kettlebell halo exercises.

    Lớp CrossFit kết thúc bằng bài tập kettlebell bao gồm các động tác deadlift kettlebell, kettlebell Russian twist và kettlebell halo.

  • To improve his grip strength, John incorporated kettlebell farmer's walks into his training routine.

    Để cải thiện sức mạnh cầm nắm, John đã kết hợp bài tập đi bộ với tạ ấm vào thói quen tập luyện của mình.

  • The coach demonstrated the kettlebell snatch lift to the beginner, ensuring that they maintained the correct form and generated enough power to lift it smoothly.

    Huấn luyện viên đã trình diễn động tác nâng tạ ấm cho người mới bắt đầu, đảm bảo rằng họ giữ đúng tư thế và tạo đủ lực để nâng một cách trơn tru.

  • Kettlebells are more challenging than traditional dumbbells due to their odd shape and added grip demands.

    Tạ ấm khó tập hơn tạ tay thông thường do hình dạng kỳ lạ và yêu cầu độ bám cao hơn.