Definition of weightlifting

weightliftingnoun

cử tạ

/ˈweɪtˌlɪftɪŋ/

Definition of undefined

The word "weightlifting" is a straightforward combination of two words: "weight" and "lifting". "Weight" comes from the Old English word "wiht," meaning "creature" or "being," which later evolved to refer to something heavy. "Lifting" comes from the Old English word "lyftan," meaning "to raise." The combination "weightlifting" first appeared in the 19th century, as the sport of using weights to build strength and muscle gained popularity. It accurately describes the action of lifting weights, solidifying its place as a well-defined term.

namespace
Example:
  • Sarah has been dedicate to weightlifting three times a week as part of her fitness routine.

    Sarah đã dành thời gian tập tạ ba lần một tuần như một phần trong thói quen rèn luyện thể lực của mình.

  • The weightlifting competitions draw crowds of enthusiasts who come to watch these incredible athletes in action.

    Các cuộc thi cử tạ thu hút đông đảo người hâm mộ đến xem những vận động viên đáng kinh ngạc này thi đấu.

  • Jake's passion for weightlifting has helped him build a significant amount of muscle over the years.

    Niềm đam mê cử tạ của Jake đã giúp anh phát triển được lượng cơ bắp đáng kể trong nhiều năm.

  • After a grueling session of heavy weightlifting, John always makes sure to stretch his muscles to prevent injury.

    Sau một buổi tập tạ nặng mệt mỏi, John luôn đảm bảo giãn cơ để tránh chấn thương.

  • Many athletes incorporate weightlifting into their training regimes as a way to improve their overall strength and agility.

    Nhiều vận động viên kết hợp cử tạ vào chế độ tập luyện của mình như một cách để cải thiện sức mạnh và sự nhanh nhẹn tổng thể.

  • Maria has started weightlifting as a way to improve her bone density and prevent osteoporosis.

    Maria bắt đầu tập tạ như một cách để cải thiện mật độ xương và ngăn ngừa loãng xương.

  • With a focus on proper form and technique, weightlifters can safely lift impressive amounts of weight.

    Với sự tập trung vào hình thức và kỹ thuật phù hợp, người cử tạ có thể nâng được mức tạ đáng kể một cách an toàn.

  • Weightlifting is an excellent way for individuals to boost their metabolism and burn calories throughout the day.

    Cử tạ là một cách tuyệt vời để mọi người tăng cường trao đổi chất và đốt cháy calo trong ngày.

  • However, if not done correctly, weightlifting can also lead to injury, making it crucial to seek guidance from a professional.

    Tuy nhiên, nếu không thực hiện đúng cách, việc cử tạ cũng có thể dẫn đến chấn thương, do đó, việc tìm kiếm sự hướng dẫn từ người chuyên nghiệp là rất quan trọng.

  • The Olympic sport of weightlifting involves lifting heavyweights above the head in a series of intense lifts.

    Môn thể thao cử tạ Olympic bao gồm việc nâng vật nặng qua đầu bằng một loạt các động tác nâng mạnh.