Definition of conditioning

conditioningnoun

điều hòa

/kənˈdɪʃənɪŋ//kənˈdɪʃənɪŋ/

The word "conditioning" comes from the Latin word "conditio," meaning "state" or "condition." It was first used in English in the 14th century, referring to the act of preparing something for a particular purpose. The modern use of "conditioning" in psychology and behaviorism, meaning "learning through association," originated with Ivan Pavlov's experiments on dogs in the late 19th century. Pavlov's work showed how animals could be trained to associate neutral stimuli with specific responses, thus "conditioning" their behavior.

Summary
type danh từ
meaningđiều kiện
exampleon (upon) condition that: với điều kiện là
meaning(số nhiều) hoàn cảnh, tình cảnh, tình thế
examplethe size of the carpet is conditioned by the area of the room: bề rộng của tấm thảm tuỳ thuộc vào diện tích của gian phòng
examplefavourable conditions: hoàn cảnh thuận lợi
meaningđịa vị, thân phận
examplethe two things condition each other: hai cái đó cần thiết lẫn cho nhau
examplemen of all conditions: người đủ mọi địa vị, người đủ mọi từng lớp
type ngoại động từ
meaningước định, quy định
exampleon (upon) condition that: với điều kiện là
meaningtuỳ thuộc vào, quyết định bởi
examplethe size of the carpet is conditioned by the area of the room: bề rộng của tấm thảm tuỳ thuộc vào diện tích của gian phòng
examplefavourable conditions: hoàn cảnh thuận lợi
meaninglà điều kiện của, cần thiết cho
examplethe two things condition each other: hai cái đó cần thiết lẫn cho nhau
examplemen of all conditions: người đủ mọi địa vị, người đủ mọi từng lớp
namespace
Example:
  • Through consistent positive reinforcement, our dog has been conditioned to sit on command.

    Nhờ sự củng cố tích cực liên tục, chú chó của chúng ta đã được rèn luyện để ngồi theo lệnh.

  • After watching horror movies for hours each night, I've been conditioned to jump at unexpected noises.

    Sau khi xem phim kinh dị hàng giờ mỗi đêm, tôi đã quen với việc giật mình khi nghe thấy tiếng động bất ngờ.

  • Receiving a promotion at work inspired me to work even harder, which has conditioned me to constantly strive for success.

    Việc được thăng chức trong công việc đã truyền cảm hứng cho tôi làm việc chăm chỉ hơn, điều này thúc đẩy tôi không ngừng phấn đấu để thành công.

  • The nurse explained that the patient's irritable behavior was a result of a condition known as delirium tremens, which can occur during alcohol withdrawal.

    Y tá giải thích rằng hành vi cáu kỉnh của bệnh nhân là kết quả của tình trạng được gọi là mê sảng run rẩy, có thể xảy ra trong quá trình cai rượu.

  • The teacher used a variety of teaching methods, but found that project-based learning resulted in the best conditioned students.

    Giáo viên đã sử dụng nhiều phương pháp giảng dạy khác nhau, nhưng nhận thấy rằng phương pháp học tập theo dự án mang lại kết quả tốt nhất cho học sinh.

  • I've been conditioned to avoid certain foods due to a severe allergic reaction I had in the past.

    Tôi đã được dạy phải tránh một số loại thực phẩm nhất định do từng bị dị ứng nghiêm trọng trước đây.

  • The shock therapy used in some forms of psychiatric treatment is a form of operant conditioning, designed to help individuals overcome negative behavioral patterns.

    Liệu pháp sốc được sử dụng trong một số hình thức điều trị tâm thần là một hình thức điều hòa hoạt động, được thiết kế để giúp cá nhân vượt qua các kiểu hành vi tiêu cực.

  • Your puppy may need some conditioning in the form of house training, in order to learn to eliminate outside instead of inside your home.

    Chó con của bạn có thể cần được huấn luyện ở nhà để học cách đi vệ sinh ở bên ngoài thay vì bên trong nhà.

  • Enjoying the sunshine and warmth of summer days has conditioned me to seasonally adjust my mood and energy levels.

    Tận hưởng ánh nắng mặt trời và sự ấm áp của những ngày hè đã giúp tôi điều chỉnh tâm trạng và mức năng lượng của mình theo mùa.

  • The athletes' rigorous training schedule has conditioned them to perform at their absolute best during crucial moments of competition.

    Lịch trình tập luyện nghiêm ngặt của các vận động viên đã giúp họ đạt được phong độ tốt nhất trong những thời khắc quan trọng của cuộc thi.