điều hòa
/kənˈdɪʃənɪŋ//kənˈdɪʃənɪŋ/The word "conditioning" comes from the Latin word "conditio," meaning "state" or "condition." It was first used in English in the 14th century, referring to the act of preparing something for a particular purpose. The modern use of "conditioning" in psychology and behaviorism, meaning "learning through association," originated with Ivan Pavlov's experiments on dogs in the late 19th century. Pavlov's work showed how animals could be trained to associate neutral stimuli with specific responses, thus "conditioning" their behavior.
Nhờ sự củng cố tích cực liên tục, chú chó của chúng ta đã được rèn luyện để ngồi theo lệnh.
Sau khi xem phim kinh dị hàng giờ mỗi đêm, tôi đã quen với việc giật mình khi nghe thấy tiếng động bất ngờ.
Việc được thăng chức trong công việc đã truyền cảm hứng cho tôi làm việc chăm chỉ hơn, điều này thúc đẩy tôi không ngừng phấn đấu để thành công.
Y tá giải thích rằng hành vi cáu kỉnh của bệnh nhân là kết quả của tình trạng được gọi là mê sảng run rẩy, có thể xảy ra trong quá trình cai rượu.
Giáo viên đã sử dụng nhiều phương pháp giảng dạy khác nhau, nhưng nhận thấy rằng phương pháp học tập theo dự án mang lại kết quả tốt nhất cho học sinh.
Tôi đã được dạy phải tránh một số loại thực phẩm nhất định do từng bị dị ứng nghiêm trọng trước đây.
Liệu pháp sốc được sử dụng trong một số hình thức điều trị tâm thần là một hình thức điều hòa hoạt động, được thiết kế để giúp cá nhân vượt qua các kiểu hành vi tiêu cực.
Chó con của bạn có thể cần được huấn luyện ở nhà để học cách đi vệ sinh ở bên ngoài thay vì bên trong nhà.
Tận hưởng ánh nắng mặt trời và sự ấm áp của những ngày hè đã giúp tôi điều chỉnh tâm trạng và mức năng lượng của mình theo mùa.
Lịch trình tập luyện nghiêm ngặt của các vận động viên đã giúp họ đạt được phong độ tốt nhất trong những thời khắc quan trọng của cuộc thi.