Definition of intimidate

intimidateverb

dọa nạt

/ɪnˈtɪmɪdeɪt//ɪnˈtɪmɪdeɪt/

The word "intimidate" originates from the Latin words "intimidare", which means "to frighten" or "to terrify". This Latin root is a combination of "in-" (meaning "in" or "into") and "timidare" (meaning "to frighten"). The Latin phrase "intimidare" literally means "to frighten into" or "to put in fear". The English word "intimidate" has been in use since the 15th century, and it originally meant "to frighten or terrify someone into doing something". Over time, the meaning of the word expanded to include the idea of exerting influence or pressure through fear or menace, rather than just causing fear itself. Today, "intimidate" typically means to induce fear or apprehension in someone in order to influence their behavior or actions, often in a negative way.

Summary
type ngoại động từ
meaninghăm doạ, đe doạ, doạ dẫm
namespace
Example:
  • The CEO's stern demeanor and authoritative tone intimidated the new employee during their first meeting.

    Thái độ nghiêm khắc và giọng điệu đầy uy quyền của CEO đã khiến nhân viên mới cảm thấy sợ hãi trong buổi gặp mặt đầu tiên.

  • The athlete's previous injury record intimidated their opponents during the championship game.

    Tiền sử chấn thương trước đó của vận động viên này đã khiến các đối thủ của họ sợ hãi trong trận chung kết.

  • The police officer's stern gaze and stern voice intimidated the suspect into confessing the crime.

    Ánh mắt nghiêm nghị và giọng nói nghiêm khắc của cảnh sát đã khiến nghi phạm phải thú nhận tội ác.

  • The attorney's reputation for winning tricky cases intimidated the defense into settling out of court.

    Danh tiếng của luật sư trong việc thắng những vụ án khó khăn đã khiến bên bào chữa phải nhượng bộ ngoài tòa.

  • The graphic designer's expertise intimidated the client into trusting their creative vision.

    Trình độ chuyên môn của nhà thiết kế đồ họa đã khiến khách hàng tin tưởng vào tầm nhìn sáng tạo của họ.

  • The writer's impressive list of published works intimidated the editor during their critique session.

    Danh sách ấn tượng các tác phẩm đã xuất bản của tác giả đã khiến biên tập viên phải e ngại trong buổi phê bình.

  • The investor's extensive knowledge of the market intimidated the financial advisor during the consultation.

    Kiến thức sâu rộng của nhà đầu tư về thị trường đã khiến cố vấn tài chính cảm thấy e ngại trong quá trình tham vấn.

  • The scientist's groundbreaking research findings intimidated the peers in their field during the conference presentation.

    Những phát hiện nghiên cứu mang tính đột phá của nhà khoa học đã khiến các đồng nghiệp trong lĩnh vực của họ phải e ngại trong buổi thuyết trình tại hội nghị.

  • The coach's high expectations and intense training regimes intimidated the juniors during practice sessions.

    Kỳ vọng cao của huấn luyện viên và chế độ luyện tập cường độ cao khiến các cầu thủ trẻ cảm thấy sợ hãi trong các buổi tập.

  • The politician's sharp debating skills intimidated their opponents during the election campaign.

    Kỹ năng tranh luận sắc sảo của các chính trị gia đã khiến đối thủ của họ phải sợ hãi trong suốt chiến dịch tranh cử.