Definition of overawe

overaweverb

Overawe

/ˌəʊvərˈɔː//ˌəʊvərˈɔː/

"Overawe" comes from the Old English "ofer" meaning "over" and "āwēan" meaning "to awe." The word was first recorded in the 14th century, combining the concepts of "being overwhelmed" and "filled with awe." It refers to the feeling of being dominated by something powerful, inspiring fear and reverence. This combination reflects how awe can be both humbling and inspiring, making one feel simultaneously small and in awe of something greater.

Summary
type ngoại động từ
meaningquá sợ, quá kính nể
namespace
Example:
  • The magnificent cathedral left the tourists overawed by its intricate architecture and stained glass windows.

    Nhà thờ tráng lệ này khiến du khách vô cùng kinh ngạc bởi kiến ​​trúc phức tạp và những ô cửa sổ kính màu.

  • The renowned violinist's virtuosic performance left the audience overawed and mesmerized.

    Màn trình diễn điêu luyện của nghệ sĩ vĩ cầm nổi tiếng đã khiến khán giả vô cùng kinh ngạc và mê mẩn.

  • The educator's in-depth knowledge of the subject left the students overawed and inspired.

    Kiến thức sâu rộng của nhà giáo dục về chủ đề này khiến học sinh vô cùng kinh ngạc và hứng khởi.

  • The scientist's groundbreaking research left the peers overawed and impressed by the magnitude of the discovery.

    Nghiên cứu mang tính đột phá của nhà khoa học này khiến các đồng nghiệp vô cùng kinh ngạc và ấn tượng trước quy mô của khám phá.

  • The author's creative writing skills left the readers overawed by the vivid imagery and emotive language.

    Kỹ năng viết sáng tạo của tác giả khiến người đọc vô cùng kinh ngạc bởi hình ảnh sống động và ngôn ngữ giàu cảm xúc.

  • The opera singer's soulful voice left the spectators overawed and utterly captivated.

    Giọng hát đầy cảm xúc của ca sĩ opera khiến khán giả vô cùng kinh ngạc và hoàn toàn bị cuốn hút.

  • The skilful dancer's intricate moves left the audiences overawed and spellbound.

    Những động tác phức tạp của vũ công điêu luyện khiến khán giả vô cùng kinh ngạc và say mê.

  • The politician's charismatic speech left the spectators overawed and convinced of his cause.

    Bài phát biểu đầy sức lôi cuốn của chính trị gia này khiến khán giả vô cùng kính trọng và tin tưởng vào mục đích của ông.

  • The athlete's impressive performance left the spectators overawed and in awe of his talents.

    Màn trình diễn ấn tượng của vận động viên này khiến khán giả vô cùng kinh ngạc và ngưỡng mộ tài năng của anh.

  • The artist's bold canvas left the art collectors overawed and wondering at the masterpiece's beauty.

    Bức tranh táo bạo của nghệ sĩ khiến các nhà sưu tập nghệ thuật vô cùng kinh ngạc và trầm trồ trước vẻ đẹp của kiệt tác này.