một cách dễ hiểu
/ɪnˈtelɪdʒəbli//ɪnˈtelɪdʒəbli/"Intelligibly" traces its roots back to the Latin word "intellegere," meaning "to understand" or "to perceive." The prefix "in-" in "intellegere" indicates "in" or "into," implying a process of taking something into the mind. "Intellegere" evolved into the English word "intelligent," and the suffix "-ly" was added to form "intelligibly," signifying "in a way that is easily understood." Therefore, "intelligibly" literally means "in a way that can be understood."
Diễn giả phát biểu trước khán giả một cách dễ hiểu, phát âm rõ ràng từng từ để tất cả mọi người đều có thể nghe.
Bài giảng của giảng viên được truyền đạt một cách dễ hiểu, giúp sinh viên theo dõi bài thuyết trình mà không gặp bất kỳ sự nhầm lẫn nào.
Người dẫn chương trình đưa tin tức buổi tối với giọng nói dễ hiểu và uy tín, giúp người xem dễ dàng hiểu được những chi tiết quan trọng.
Bài phát biểu của chính trị gia tại cuộc mít tinh được truyền đạt một cách dễ hiểu, giúp khán giả hiểu được thông điệp mà không gặp bất kỳ khó khăn nào.
Bác sĩ truyền đạt hướng dẫn cho bệnh nhân một cách dễ hiểu, đảm bảo rằng bệnh nhân có thể dễ dàng tuân theo kế hoạch điều trị.
Phán quyết của thẩm phán được đưa ra một cách dễ hiểu, giúp tất cả các bên liên quan trong vụ kiện hiểu rõ.
Người điều tra hiện trường vụ án đã báo cáo những phát hiện của mình với thám tử một cách dễ hiểu, bằng ngôn ngữ chính xác và có tính mô tả.
Phi công hãng hàng không đã giao tiếp với tháp kiểm soát một cách thông minh, đảm bảo rằng mọi hướng dẫn đều được hiểu và tuân theo.
Bình luận viên phát sóng đã tường thuật trực tiếp sự kiện thể thao với lời bình luận dễ hiểu và sâu sắc, giúp người xem luôn hứng thú và giải trí.
Hướng dẫn viên đã dẫn đoàn đi tham quan các địa điểm lịch sử của thành phố một cách dễ hiểu, giúp mọi người dễ dàng theo dõi hành trình và đánh giá cao các chi tiết.