sáng suốt
/ˈluːsɪdli//ˈluːsɪdli/"Lucidly" stems from the Latin word "lucidus," meaning "clear" or "bright." It evolved through the Old French "lucide," signifying "clear, bright, intelligent." Over time, "lucid" gained the sense of "easily understood, clear in thought or expression," leading to "lucidly" as an adverb denoting the quality of expressing something with clarity and intelligibility.
Cô ấy đã giải thích khái niệm phức tạp này một cách rõ ràng, bằng ngôn ngữ trong sáng và súc tích.
Phong cách viết của tác giả rất rõ ràng, ngay cả những người có ít kiến thức khoa học cũng có thể hiểu được những lý thuyết khó hiểu.
Tổng giám đốc điều hành trình bày báo cáo tài chính một cách rõ ràng, giúp các thành viên hội đồng quản trị dễ dàng nắm bắt được những điểm chính.
Lời giải thích bài toán của giáo viên rất rõ ràng, giúp học sinh dễ dàng theo dõi.
Nhân chứng đã làm chứng một cách rõ ràng, cung cấp câu trả lời chi tiết và mạch lạc cho các câu hỏi của công tố viên.
Câu trả lời của chính trị gia này rất sáng suốt, cho thấy bà hiểu rõ vấn đề đang được đề cập.
Bác sĩ giải thích rõ ràng các phương án điều trị, không để lại bất kỳ nghi ngờ nào trong tâm trí bệnh nhân.
Người hướng dẫn dẫn đoàn đi qua con đường mòn thiên nhiên một cách rõ ràng, chỉ dẫn chi tiết về hệ thực vật và động vật.
Luật sư đã tranh luận vụ án một cách rõ ràng, đưa ra lập luận thuyết phục và có căn cứ vững chắc.
Những phát hiện của nhà khoa học được trình bày rõ ràng, giúp các chuyên gia khác trong lĩnh vực này có thể theo dõi được dòng suy nghĩ.