Definition of understandably

understandablyadverb

có thể hiểu được

/ˌʌndəˈstændəbli//ˌʌndərˈstændəbli/

"Understandably" is a combination of two words: "understand" and "-ably." "Understand" comes from Old English "understandan," formed from "under" meaning "beneath, below" and "standan" meaning "to stand." The suffix "-ably" comes from Old French "-able" meaning "capable of, worthy of." So, "understandably" literally means "capable of being understood," indicating something that is logical or easily comprehended.

Summary
typephó từ
meaningcó thể hiểu được, có thể thông cảm được
namespace
Example:
  • The student stayed home from school today, understandably feeling unwell after pulling an all-nighter studying for an exam.

    Hôm nay, học sinh này nghỉ học ở nhà, cảm thấy không khỏe là điều dễ hiểu sau khi thức trắng đêm để học cho kỳ thi.

  • The athlete's performance suffered during the match, understandably after a string of injuries had left them struggling to stay fit.

    Phong độ của vận động viên đã giảm sút trong suốt trận đấu, điều dễ hiểu là sau một loạt chấn thương khiến họ phải vật lộn để giữ gìn thể lực.

  • The sales associate could not respond to the customer's request right away, understandably as they were in the middle of a meeting with another client.

    Nhân viên bán hàng không thể phản hồi yêu cầu của khách hàng ngay lập tức, điều này dễ hiểu vì họ đang trong cuộc họp với một khách hàng khác.

  • The driver exceeded the speed limit, understandably in a rush to make it to their destination before the heavy rain hit.

    Người lái xe đã vượt quá tốc độ cho phép, dễ hiểu là vì anh ta muốn nhanh chóng đến đích trước khi cơn mưa lớn ập đến.

  • The musician missed the deadline for submitting their album, understandably as they had gotten seriously ill and had to be hospitalized.

    Điều dễ hiểu là các nhạc sĩ đã bỏ lỡ thời hạn nộp album vì họ bị bệnh nặng và phải nhập viện.

  • The artist failed to show up for the exhibition, understandably as they had recently had a baby and were still adjusting to parenthood.

    Có thể hiểu được là nghệ sĩ đã không đến dự triển lãm vì họ vừa mới sinh con và vẫn đang trong giai đoạn thích nghi với vai trò làm cha mẹ.

  • The executive was not directly involved in the project, understandably as they were working on another high-priority task at the time.

    Dễ hiểu là giám đốc điều hành không tham gia trực tiếp vào dự án vì lúc đó họ đang thực hiện một nhiệm vụ ưu tiên khác.

  • The athlete was seen arguing with their coach, understandably due to the pressure and stress of the upcoming competition.

    Vận động viên này được nhìn thấy đang cãi nhau với huấn luyện viên của mình, điều này dễ hiểu là do áp lực và căng thẳng của cuộc thi sắp tới.

  • The traveler was unable to check-in for their flight, understandably as the airline's system was experiencing technical difficulties.

    Hành khách không thể làm thủ tục lên máy bay, điều này dễ hiểu vì hệ thống của hãng hàng không đang gặp trục trặc kỹ thuật.

  • The employee's work suffered due to a personal crisis, understandably as they were going through a difficult time and needed some extra support.

    Công việc của nhân viên bị ảnh hưởng do khủng hoảng cá nhân, điều này dễ hiểu vì họ đang trải qua thời kỳ khó khăn và cần thêm sự hỗ trợ.