gián đoạn
/dɪsˈrʌpʃn//dɪsˈrʌpʃn/The word "disruption" comes from the Latin "disrumpere", meaning "to break apart". It first appeared in English in the 14th century, referring to a physical act of breaking something. Over time, it evolved to encompass a broader meaning of interrupting or disrupting a process or system. In the late 20th century, it gained popularity in business, referring to innovations that drastically change an industry or market. This modern usage highlights the disruptive power of new technologies and ideas.
a situation in which it is difficult for something to continue in the normal way; the act of stopping something from continuing in the normal way
một tình huống khó có thể tiếp tục một điều gì đó theo cách bình thường; hành động ngăn chặn một cái gì đó tiếp tục theo cách thông thường
Chúng tôi mong muốn giúp bạn chuyển nhà với sự gián đoạn tối thiểu cho chính bạn.
gián đoạn dịch vụ đường sắt
Cuộc đình công đã gây ra sự gián đoạn nghiêm trọng.
Sự ra đời của các dịch vụ chia sẻ xe như Uber và Lyft đã làm gián đoạn ngành taxi truyền thống, buộc các công ty lâu đời phải thích nghi hoặc phải đối mặt với hậu quả.
Sự xuất hiện của các nền tảng phát trực tuyến kỹ thuật số như Netflix và Hulu đã làm thay đổi ngành truyền hình truyền thống bằng cách cho phép người xem xem nội dung theo yêu cầu và không có quảng cáo.
significant change to an industry or market due to innovation (= new ideas or methods) in technology
thay đổi đáng kể đối với một ngành hoặc thị trường do sự đổi mới (= ý tưởng hoặc phương pháp mới) trong công nghệ
Ngành ngân hàng đang chuẩn bị cho sự gián đoạn lớn.
All matches