Definition of turbulence

turbulencenoun

nhiễu loạn

/ˈtɜːbjələns//ˈtɜːrbjələns/

The word "turbulence" itself entered the English language around 1530, initially referring to a disturbance or commotion in a crowd or assembly. Over time, the word began to be used to describe the chaotic movement of fluids, gases, or air, such as in the context of meteorology, physics, and engineering. Today, "turbulence" is widely used to describe the chaotic and unpredictable patterns of fluid flow, whether in the atmosphere, ocean, or even finance.

Summary
typedanh từ
meaningsự hỗn loạn; sự bất an, sự náo động
meaningsự nhiễu loạn, sự chuyển động dữ dội, sự chuyển động không đều (của không khí, nước)
typeDefault_cw
meaninggiác loạn
namespace

a situation in which there is a lot of sudden change, trouble, argument and sometimes violence

một tình huống trong đó có rất nhiều thay đổi đột ngột, rắc rối, tranh cãi và đôi khi bạo lực

Example:
  • a period of turbulence in the country’s history

    một thời kỳ đầy biến động trong lịch sử đất nước

  • The country is facing a summer of political turbulence.

    Đất nước đang phải đối mặt với một mùa hè đầy biến động chính trị.

  • The plane suddenly hit turbulence, causing passengers to grasp onto their seats for dear life.

    Máy bay đột nhiên gặp nhiễu động, khiến hành khách phải bám chặt vào ghế để giữ mạng sống.

  • The pilot announced that they were entering turbulent air, and advised passengers to keep their seatbelts fastened.

    Phi công thông báo rằng máy bay đang đi vào vùng không khí nhiễu động và khuyên hành khách phải thắt dây an toàn.

  • The turbulence was so intense that coffee cups flew off the tray tables and spilled onto the floor.

    Sự nhiễu loạn dữ dội đến mức những chiếc tách cà phê bay khỏi khay và đổ xuống sàn.

Related words and phrases

a series of sudden and violent changes in the direction that air or water is moving in

một loạt các thay đổi đột ngột và dữ dội theo hướng di chuyển của không khí hoặc nước

Example:
  • We experienced severe turbulence during the flight.

    Chúng tôi đã gặp phải tình trạng nhiễu loạn nghiêm trọng trong suốt chuyến bay.