tuôn ra
/flʌks//flʌks/The word "flux" has its roots in Middle English and is derived from the Old French word "fluer," meaning "to flow" or "to flow out." The past participle form of this word was "flux," which came to refer to any substance that flowed freely, such as molten metal or a liquid magma. In chemistry, "flux" refers to a continuous flow of material - usually a liquid or gas - that is moving through a system, often as a result of some chemical process. This can refer to the flow of material through an extraction process, the movement of a reactant through a reactor, or the diffusion of a substance through a membrane. Overall, the word "flux" is central to various scientific and engineering fields, as it describes the dynamic behavior of materials that are in a state of constant motion or transformation.
continuous movement and change
chuyển động và thay đổi liên tục
Xã hội của chúng ta đang trong tình trạng thay đổi.
Dòng chảy của hàng hóa và dịch vụ trong nền kinh tế được điều chỉnh theo nguyên tắc biến động, liên tục thay đổi và thích ứng với nhiều yếu tố như cung, cầu và điều kiện thị trường.
Thông lượng đề cập đến sự chuyển động và biến đổi liên tục của dòng điện, có thể có hướng hoặc dao động ngẫu nhiên, và được đo bằng đơn vị ampe (ampe và coulomb (C).
Dòng người nhập cư vào một quốc gia có thể thay đổi tùy theo điều kiện chính trị, kinh tế và xã hội ở cả quốc gia xuất phát và quốc gia đích đến.
Dòng nước chảy qua đá xốp là nguyên lý cơ bản trong thủy văn học, giải thích chuyển động của nước ngầm, chịu tác động của các lực như trọng lực, áp suất và thế hóa học.
a flow; an act of flowing
một dòng chảy; một hành động chảy
một dòng neutron
All matches