tính xấc xược
/ˈɪnsələns//ˈɪnsələns/"Insolence" stems from the Latin word "insolens," meaning "unusual, uncommon, strange." This word itself originated from the prefix "in-" (not) and "solens" (accustomed, usual). Over time, "insolens" evolved to encompass a sense of "unbecoming" and "disrespectful." This shift in meaning led to the English word "insolence," which signifies rude and arrogant behavior, often disrespectful towards authority.
Sự hỗn láo của cậu thiếu niên khi xưng hô với giáo viên một cách thiếu tôn trọng đáng bị khiển trách nghiêm khắc.
Sự vô lễ của khách hàng khi yêu cầu hoàn lại toàn bộ tiền cho một món đồ đã qua sử dụng nhưng còn nguyên vẹn thật đáng lo ngại.
Sự hỗn láo của người quản lý khi thách thức quyền hạn của sếp khiến toàn đội cảm thấy khó xử.
Sự hỗn láo của nhân viên mới khi không tuân thủ quy định về trang phục của công ty đã gây ra ấn tượng tiêu cực.
Sự hỗn láo của bệnh nhân khi từ chối làm theo hướng dẫn của nhân viên y tế đã dẫn đến việc điều trị bị chậm trễ.
Sự hỗn láo của tên tội phạm bị kết án khi khiển trách thẩm phán trong quá trình tuyên án chỉ làm tăng thêm hình phạt cho hắn.
Sự hỗn láo của nam diễn viên khi ngắt lời đạo diễn khi ông đang nói đã tạo nên bầu không khí không mấy dễ chịu trên phim trường.
Sự hỗn láo của tù nhân khi chống lại lính canh đã gây ra một sự náo loạn lớn trong trại giam.
Sự hỗn láo của nhân viên này khi không chịu trách nhiệm về những sai lầm của mình đã dẫn đến việc anh ta bị sa thải.
Sự hỗn láo của nhà lãnh đạo chính trị khi chỉ trích một thành viên nội các khác trước công chúng đã làm dấy lên mối lo ngại nghiêm trọng về khả năng phán đoán và phép lịch sự của ông.