Definition of cheekiness

cheekinessnoun

Cheekiness

/ˈtʃiːkinəs//ˈtʃiːkinəs/

"Cheekiness" originates from the word "cheek," which has a long history. In Old English, "ceace" referred to the fleshy part of the face. Over time, the word developed a connection to boldness and impudence. This association stems from the idea that someone who is cheeky is daring enough to "get away with" something, often by being playful or mischievous. The suffix "-ness" was added to "cheek" to form "cheekiness," signifying the quality or state of being cheeky.

Summary
type danh từ
meaningsự táo tợn, sự cả gan, sự mặt dạn mày dày, sự trơ tráo, sự không biết xấu hổ
meaningsự vô lễ, sự hỗn xược
namespace
Example:
  • Sarah's cheekiness often gets her into trouble, but her friends find it endearing.

    Sự láo xược của Sarah thường khiến cô gặp rắc rối, nhưng bạn bè cô lại thấy điều đó rất đáng yêu.

  • The kids' cheekiness made it challenging for the teacher to maintain order in the classroom.

    Sự láo xược của bọn trẻ khiến giáo viên gặp khó khăn trong việc duy trì trật tự trong lớp học.

  • Eric's cheekiness belies his true intelligence and work ethic.

    Sự láo xược của Eric không hề che giấu trí thông minh thực sự và đạo đức nghề nghiệp của anh.

  • The truly heartwarming moment was ruined by my younger brother's unrelenting cheekiness.

    Khoảnh khắc thực sự ấm lòng đã bị phá hỏng bởi sự láo xược không ngừng của em trai tôi.

  • I love my niece's cheeky grin and feisty spirit.

    Tôi yêu nụ cười tinh nghịch và tinh thần hăng hái của cháu gái tôi.

  • The CEO's cheekiness during annual shareholder meetings endears him to the employees.

    Sự táo bạo của CEO trong các cuộc họp cổ đông thường niên khiến nhân viên rất quý mến.

  • The sales clerk's cheekiness when trying to upsell me almost cost her the sale.

    Sự láo xược của nhân viên bán hàng khi cố gắng bán thêm sản phẩm cho tôi gần như khiến cô ấy mất đi đơn hàng.

  • My sister's cheekiness with our mom's friends is a dead giveaway that she's always up to something.

    Sự láo xược của em gái tôi với bạn bè của mẹ là bằng chứng rõ ràng cho thấy cô ấy luôn có âm mưu gì đó.

  • The vocalist's cheekiness with the audience between songs was a refreshing breather from the seriousness of the concert.

    Sự tinh nghịch của ca sĩ với khán giả giữa các bài hát là một sự giải tỏa sảng khoái khỏi sự nghiêm túc của buổi hòa nhạc.

  • The groom's cheekiness during the wedding speech left the guests laughing and in high spirits.

    Sự táo bạo của chú rể trong bài phát biểu tại lễ cưới khiến khách mời bật cười và phấn khởi.