ảm đạm
/ɪˈfrʌntəri//ɪˈfrʌntəri/The word "effrontery" originated in the Middle English language in the 14th century. It came from the Old French word "effrontitee," which itself derived from "frons," meaning forehead or face, and "-itie," denoting boldness. The Middle English word was "efrenete," eventually evolving into "effrontery" in modern English. It's definition has remained relatively constant, referring to the quality of being impudent, insulting, or lacking in respect for conventional values or authority. Initially, "effrontery" was used primarily as a noun to describe an individual's behavior or attitude. Over time, it has become a more versatile word, used as both a noun and a verb, meaning "to be or act with effrontery." While its usage has extended beyond its original historical context, the underlying meaning remains essentially the same.
Sự vô cảm liên tục của chính trị gia trước hoàn cảnh khốn khổ của người nghèo thể hiện sự trơ tráo đến mức đáng kinh ngạc.
Sự trơ tráo của tên tội phạm trong vụ cướp là một ví dụ rõ ràng về sự trơ tráo hoàn toàn.
Việc thẩm phán từ chối thừa nhận lập luận của bị đơn là một hành vi vô liêm sỉ trắng trợn.
Sự coi thường trắng trợn của nhà phân tích đối với xu hướng thị trường thể hiện sự vô liêm sỉ đáng kinh ngạc.
Việc người nổi tiếng này tỏ ra không hối hận về hành động của mình đã bộc lộ mức độ trơ tráo đến đáng sợ.
Hành vi đạo văn cố ý của tác giả là một hành động trắng trợn.
Sự thiếu tôn trọng trắng trợn của nhân viên này đối với chính sách của công ty đã thể hiện mức độ vô liêm sỉ đáng lo ngại.
Sự coi thường ngạo mạn của giám đốc âm nhạc đối với các nghệ sĩ mới nổi đã thể hiện sự vô liêm sỉ đến mức đáng kinh ngạc.
Sự thờ ơ của nhà ngoại giao đối với phong tục và truyền thống của quốc gia chủ nhà thể hiện sự vô liêm sỉ đến mức đáng kinh ngạc.
Những lời nói dối trắng trợn của kẻ phạm tội trong phiên điều trần đã cho thấy mức độ vô liêm sỉ đến kinh ngạc.