Haughtiness
/ˈhɔːtinəs//ˈhɔːtinəs/"Haughtiness" comes from the Old French word "hault," meaning "high" or "lofty." This is related to the Latin "altus" (high) and the Germanic "halt" (high). Over time, "hault" evolved into "haut," and then "haut" was combined with the suffix "-ness" (meaning "state of being") to form "haughtiness." This evolution reflects how the word has shifted from simply meaning "high" to signifying a state of pride, arrogance, and a sense of being superior.
Sự kiêu ngạo của công chúa khiến cô khó có thể giao tiếp với thường dân.
Sự kiêu ngạo của CEO trong các cuộc họp khiến cấp dưới cảm thấy bị đe dọa và không được coi trọng.
Sự kiêu ngạo của tác giả khi mô tả thành công của mình đã gây khó chịu cho những độc giả thích sự yếu đuối.
Sự kiêu ngạo của huấn luyện viên đối với các cầu thủ sau một trận thua đã khiến tinh thần của họ tụt dốc.
Sự kiêu ngạo của cô đã biến cuộc trò chuyện đáng lẽ phải thân mật thành một cuộc đối đầu.
Sự kiêu ngạo của giáo sư trong suốt bài giảng khiến sinh viên gặp khó khăn trong việc nắm bắt tài liệu.
Sự kiêu ngạo của ông trong các tình huống xã hội khiến ông gặp khó khăn trong việc xây dựng các mối quan hệ có ý nghĩa.
Sự kiêu ngạo của bà đối với trợ lý cho thấy rõ bà không coi trọng những đóng góp của cô ấy.
Sự kiêu ngạo của người dẫn chương trình cầu nguyện trong các cuộc thảo luận tại buổi cầu nguyện nhóm đã tạo nên sự căng thẳng giữa các tín đồ.
Sự kiêu ngạo của thẩm phán trong các phiên tòa là rào cản đối với công lý chất lượng cao.