sự hờ hững
/ˈnɒnʃələns//ˌnɑːnʃəˈlɑːns/The word "nonchalance" has its roots in 17th-century French. It is derived from the words "ne" meaning "not" and "chalance" meaning "carelessness" or "indifference." Initially, the term meant a lack of concern or worry, but over time it developed a connotation of being more deliberate and calculated. In the 18th century, the word "nonchalance" was adopted into English, primarily to describe a carefree and insouciant demeanor. It was often used to describe the witty and charming conversations of French writers, such as Voltaire and Montesquieu. Since then, the term has been used to describe someone who exudes a sense of coolness, poise, and detachment, often in a humorous or ironic way.
Sarah bước vào phòng với thái độ thản nhiên như thể cô ấy là chủ nơi này.
Bất chấp sự hỗn loạn xảy ra xung quanh, hai người bạn vẫn giữ thái độ bình thản.
Người chơi poker chuyên nghiệp tỏ ra thản nhiên khi tự tin đặt cược toàn bộ số tiền của mình.
Vị CEO xông vào phòng họp với vẻ mặt thản nhiên, dường như không hề bị ảnh hưởng bởi cuộc thảo luận sôi nổi vừa diễn ra.
Sau khi bỏ lỡ một cú đánh quan trọng, cầu thủ bóng rổ đã bỏ qua nó bằng một cái nhún vai bất cẩn.
Người mẫu sải bước trên sàn diễn với phong thái tự nhiên khiến cô nổi bật so với những người khác.
Người đầu bếp đã chuẩn bị bữa ăn cầu kỳ này với sự bình thản, như thể ông ấy chỉ làm việc nấu nướng cả ngày.
Nghệ sĩ phong cảnh đã vẽ bức tranh một cách thản nhiên, dường như không cần nỗ lực trong từng chuyển động.
Đội bóng mới thành lập đã chơi trận đầu tiên với thái độ hờ hững, gần như là quá tự tin.
Vị chính trị gia này đã tổ chức họp báo với vẻ mặt thản nhiên, dường như không hề bối rối trước những câu hỏi được đặt ra.