Definition of indestructible

indestructibleadjective

không thể phá hủy

/ˌɪndɪˈstrʌktəbl//ˌɪndɪˈstrʌktəbl/

"Indestructible" comes from the Latin words "in-" meaning "not" and "destructibilis," which means "capable of being destroyed." The word "destructibilis" itself is formed from "destruere," meaning "to destroy," and "-bilis," meaning "able to be." The word first appeared in English around the 16th century, signifying something that cannot be destroyed or broken. Its origin reflects the concept of something possessing an inherent resistance to destruction, making it an enduring and powerful word.

Summary
type tính từ
meaningkhông thể phá huỷ được; không thể huỷ diệt được; rất bền vững
namespace
Example:
  • The diamond ring she received for her wedding was indestructible, as it had never lost its shine or clarity, even after years of wear.

    Chiếc nhẫn kim cương mà cô nhận được trong ngày cưới không thể phá hủy được, vì nó không bao giờ mất đi độ sáng bóng hay trong suốt, ngay cả sau nhiều năm đeo.

  • The steel frame of the skyscraper was indestructible, able to withstand the most violent of earthquakes and storms.

    Khung thép của tòa nhà chọc trời này không thể bị phá hủy, có khả năng chịu được những trận động đất và bão dữ dội nhất.

  • The car that rolled off the assembly line was an indestructible beast, capable of crushing anything in its path with its sturdy metal frame.

    Chiếc xe lăn bánh ra khỏi dây chuyền lắp ráp là một con quái vật không thể phá hủy, có khả năng nghiền nát bất cứ thứ gì trên đường đi bằng bộ khung kim loại chắc chắn của nó.

  • Nicki's indestructible spirit kept her going during her battle with cancer, as she refused to let the disease define her or break her.

    Tinh thần bất khuất của Nicki đã giúp cô tiếp tục chiến đấu với căn bệnh ung thư, khi cô từ chối để căn bệnh định nghĩa hay đánh bại mình.

  • The thick oak table in the school's auditorium was indestructible, with a surface that could withstand the worst kind of abuse from rowdy students.

    Chiếc bàn gỗ sồi dày trong hội trường của trường không thể phá hủy, với bề mặt có thể chịu được sự va đập tồi tệ nhất từ ​​những học sinh hung dữ.

  • The ancient ruins deep in the Amazon rainforest were indestructible, having survived the test of time with their intricate carvings and structures still intact.

    Những tàn tích cổ đại sâu trong rừng nhiệt đới Amazon không thể bị phá hủy, chúng đã vượt qua được thử thách của thời gian với những chạm khắc và cấu trúc phức tạp vẫn còn nguyên vẹn.

  • The composer's indestructible music continued to captivate audiences generations later, standing the test of time and adapting itself to new styles and eras.

    Âm nhạc bất hủ của nhà soạn nhạc này tiếp tục quyến rũ khán giả qua nhiều thế hệ, vượt qua thử thách của thời gian và thích nghi với các phong cách và thời đại mới.

  • The indestructible willpower of the athlete allowed her to push through the pain and emerge victorious in the most grueling of sports competitions.

    Ý chí kiên cường của vận động viên đã giúp cô vượt qua nỗi đau và giành chiến thắng trong những cuộc thi thể thao khắc nghiệt nhất.

  • Max's beloved Labrador retriever was indestructible, having been a loyal companion through thick and thin, from playing fetch to sitting by his side through storms and medical emergencies.

    Chú chó Labrador yêu quý của Max là chú chó bất tử, luôn là người bạn đồng hành trung thành trong mọi hoàn cảnh, từ lúc chơi trò bắt bóng đến lúc ngồi bên cạnh Max trong những cơn bão và trường hợp cấp cứu.

  • The ants in the colony were indestructible, with the ability to survive through floods, fires, and predators, as they worked tirelessly to build and maintain their home.

    Những con kiến ​​trong đàn không thể bị phá hủy, có khả năng sống sót qua lũ lụt, hỏa hoạn và động vật ăn thịt, vì chúng làm việc không biết mệt mỏi để xây dựng và duy trì tổ ấm của mình.