Definition of incremental

incrementaladjective

tăng dần

/ˌɪŋkrəˈmentl//ˌɪŋkrəˈmentl/

The word "incremental" has its roots in Latin. It comes from the word "incrementum," which means "a growth or increase." This Latin word is derived from "incrire," meaning "to cram in" or "to accumulate," and "mentum," meaning "to do or act." In English, the word "incremental" was first used in the 15th century to describe a small but regular increase or addition. Over time, the word took on a broader meaning, encompassing not just numerical increases but also the process of gradual or continuous improvement. Today, "incremental" is commonly used in fields such as business, technology, and science to describe small, measurable steps towards a larger goal or objective.

Summary
type tính từ
meaning(thuộc) sự lớn lên
meaning(thuộc) tiền lãi, (thuộc) tiền lời
typeDefault_cw
meaninggia
namespace
Example:
  • In order to increase sales slowly but steadily, we implemented an incremental marketing strategy.

    Để tăng doanh số một cách chậm rãi nhưng chắc chắn, chúng tôi đã triển khai chiến lược tiếp thị gia tăng.

  • The company's growth has been incrementally successful thanks to a series of small acquisitions and strategic partnerships.

    Sự tăng trưởng của công ty đã đạt được thành công đáng kể nhờ một loạt các vụ mua lại nhỏ và quan hệ đối tác chiến lược.

  • The software update we released was incremental, meaning it included only minor bug fixes and performance improvements.

    Bản cập nhật phần mềm mà chúng tôi phát hành mang tính gia tăng, nghĩa là nó chỉ bao gồm các bản sửa lỗi nhỏ và cải thiện hiệu suất.

  • The restaurant's full revamp will take place gradually through incremental renovations to minimize disruption to customers.

    Việc cải tạo toàn bộ nhà hàng sẽ được thực hiện dần dần thông qua các đợt cải tạo nhỏ để giảm thiểu sự gián đoạn cho khách hàng.

  • The student's grades were incrementally improving as the semester progressed.

    Điểm số của sinh viên ngày càng được cải thiện theo từng học kỳ.

  • To avoid overwhelming employees with change, we implemented incremental changes to our office policies.

    Để tránh làm nhân viên choáng ngợp với sự thay đổi, chúng tôi đã thực hiện những thay đổi gia tăng đối với các chính sách văn phòng.

  • The artist's style has evolved incrementally over the course of their career, resulting in a unique aesthetic.

    Phong cách của nghệ sĩ đã phát triển dần dần trong suốt sự nghiệp của họ, tạo nên tính thẩm mỹ độc đáo.

  • In an incremental approach, we are gradually increasing our social media advertising budget to test the effectiveness.

    Theo cách tiếp cận gia tăng, chúng tôi sẽ tăng dần ngân sách quảng cáo trên mạng xã hội để kiểm tra hiệu quả.

  • Over the past year, the team achieved incremental success in reaching their business goals through a combination of experiments and analysis.

    Trong năm qua, nhóm đã đạt được nhiều thành công trong việc đạt được mục tiêu kinh doanh thông qua sự kết hợp giữa thử nghiệm và phân tích.

  • The software update we're releasing includes incremental improvements to make the user experience more intuitive and efficient.

    Bản cập nhật phần mềm mà chúng tôi đang phát hành bao gồm những cải tiến gia tăng để mang lại trải nghiệm trực quan và hiệu quả hơn cho người dùng.