Definition of gradual

gradualadjective

dần dần, từng bước một

/ˈɡradʒʊəl/

Definition of undefined

The word "gradual" comes from the Latin word "gradus," meaning "step" or "degree." In Latin, the word "gradalis" was used to describe something that progresses or advances by degrees or steps. This Latin term was later adopted into Middle English as "gradual," and has been used in the English language since around the 13th century. In its earliest sense, "gradual" referred to something that advances or increases gradually, such as a gradual increase in temperature or the gradual unfolding of a story. Over time, the word expanded to encompass other meanings, including a gradual process or a gradual step-by-step process. Today, we still use the word "gradual" to describe things that happen step by step, or that increase or change over time in a slow and measured way.

Summary
type tính từ
meaningdần dần, từ từ, từng bước một
examplea gradual change: sự thay đổi từ từ
examplegradual transition: sự quá độ dần dần
examplea gradual slope: dốc thoai thoải
namespace

happening slowly over a long period; not sudden

diễn ra từ từ trong thời gian dài; không đột ngột

Example:
  • a gradual change in the climate

    sự thay đổi dần dần của khí hậu

  • Recovery from the disease is very gradual.

    Quá trình hồi phục sau căn bệnh này diễn ra rất từ ​​từ.

  • The sun rose gradually, painting the sky blazing orange and golden hues.

    Mặt trời dần mọc lên, nhuộm bầu trời những sắc cam và vàng rực rỡ.

  • After months of hard work, the sales figures for the new product rose gradually, signalling a promising future for the company.

    Sau nhiều tháng làm việc chăm chỉ, doanh số bán sản phẩm mới đã tăng dần, báo hiệu một tương lai đầy hứa hẹn cho công ty.

  • The patient's condition improved gradually, and she was soon discharged from the hospital.

    Tình trạng của bệnh nhân dần cải thiện và cô ấy đã sớm được xuất viện.

Related words and phrases

not steep

không dốc