Definition of unsatisfactorily

unsatisfactorilyadverb

không thỏa mãn

/ˌʌnˌsætɪsˈfæktərəli//ˌʌnˌsætɪsˈfæktərəli/

"Unsatisfactorily" is a combination of two words: "un-" and "satisfactorily." * **"Un-"** is a negative prefix, meaning "not" or "opposite of." * **"Satisfactorily"** is derived from the word "satisfy," which comes from the Latin word "satis," meaning "enough." The suffix "-ory" denotes "having the quality of." Therefore, "unsatisfactorily" signifies "not having the quality of being enough or satisfactory." Its origin lies in the basic human need for satisfaction and the expression of its absence.

Summary
type tính từ
meaningkhông tho m n, không vừa ý; không đầy đủ; không tốt đẹp
namespace
Example:
  • The report was unsatisfactorily presented during the meeting, as the presenter failed to address some key issues.

    Bản báo cáo được trình bày không thỏa đáng trong cuộc họp vì người trình bày không giải quyết được một số vấn đề chính.

  • The customer service representative provided unsatisfactorily unhelpful advice and was unable to resolve my query.

    Nhân viên dịch vụ khách hàng đã đưa ra lời khuyên không thỏa đáng và không thể giải quyết thắc mắc của tôi.

  • The repairs to the car were unsatisfactorily carried out, as the same issue persisted despite multiple attempts.

    Việc sửa chữa xe không được thực hiện thỏa đáng vì vấn đề vẫn tiếp diễn mặc dù đã thử nhiều lần.

  • The product did not meet my expectations and was unsatisfactorily subpar in terms of quality.

    Sản phẩm không đáp ứng được kỳ vọng của tôi và chất lượng không đạt yêu cầu.

  • The teacher delivered an unsatisfactorily boring lecture, failing to engage the students in the material.

    Giáo viên đã trình bày một bài giảng nhàm chán và không thu hút được học sinh vào bài học.

  • The program was unsatisfactorily implemented, causing unnecessary delays and complications.

    Chương trình được triển khai không thỏa đáng, gây ra sự chậm trễ và phức tạp không đáng có.

  • The article was unsatisfactorily written, lacking in depth and failing to provide any new insights.

    Bài viết được viết không thỏa đáng, thiếu chiều sâu và không cung cấp được góc nhìn mới nào.

  • The project was unsatisfactorily managed, resulting in missed deadlines and cost overruns.

    Dự án được quản lý không thỏa đáng, dẫn đến chậm tiến độ và vượt chi phí.

  • The meal was unsatisfactorily prepared, with mistakes in cooking and presentation.

    Bữa ăn được chuẩn bị không đạt yêu cầu, có nhiều lỗi trong khâu nấu nướng và trình bày.

  • The application did not sufficiently meet our requirements and was unsatisfactorily inadequate for our needs.

    Ứng dụng này không đáp ứng đầy đủ các yêu cầu của chúng tôi và không thỏa đáng cho nhu cầu của chúng tôi.