còn đang do dự
/ɪnˈkəʊətɪv//ɪnˈkəʊətɪv/The word "inchoative" has a fascinating history! The term originated in the 15th century from the Latin words "inchoare," meaning "to begin," and the suffix "-ative," which forms a verb that denotes the act of doing something. Inchoative verbs describe the initial stages of an action or process, highlighting the starting point rather than the outcome. In English, "inchoative" was first used in the 16th century to describe verbs that imply a sense of beginning or initiation. For instance, the verb "to begin" is an inchoative verb because it denotes the start of an action. Over time, the term gained wider usage in linguistics, psychology, and philosophy to describe various concepts related to initiation, inception, or the early stages of a process. I hope this concise history meets your requirements!
Nước trong nồi bắt đầu sôi khi tôi tăng nhiệt độ.
Đột nhiên, đèn trong phòng nhấp nháy rồi tắt hẳn.
Động cơ xe nổ lách tách và khò khè trước khi cuối cùng dừng hẳn.
Cô hít một hơi thật sâu rồi ho nhẹ một tiếng.
Khi mặt trời lặn, bầu trời dần chuyển từ sắc cam và hồng sang sắc đỏ và tím đậm hơn.
Tuyết bắt đầu rơi chậm rãi, từ phủ lên mặt đất một lớp tuyết trắng.
Tiếng chuông báo thức trên điện thoại của tôi kêu bíp bíp khi tôi nhấn nút báo lại lần nữa.
Những chiếc lá trên cây xào xạc rồi lần lượt rơi xuống khi gió nổi lên.
Pháo nổ rồi tắt ngấm một cách chậm rãi, không nổ thành tiếng nổ lớn.
Chiếc phà lắc lư ra vào bến theo nhịp điệu không cố định khi thủy triều lên xuống.